Ștefan Preda
Cầu thủ bóng đá RomâniaBản mẫu:SHORTDESC:Cầu thủ bóng đá România
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Ștefan Gabriel Preda | ||
Ngày sinh | 18 tháng 6, 1970 (53 tuổi) | ||
Nơi sinh | Ploieşti, România | ||
Chiều cao | 1,87 m | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Farul Constanța (huấn luyện viên thủ môn) | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Minerul Filipeşti | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1991–1992 | Minerul Filipești | ||
1993–1997 | Petrolul Ploieşti | 154 | (0) |
1998–2001 | Dinamo București | 61 | (0) |
2000 | → Astra Ploieşti (mượn) | 8 | (0) |
2001–2002 | Universitatea Craiova | 26 | (0) |
2002–2004 | Dinamo București | 18 | (0) |
2003 | → Argeş Piteşti (mượn) | 15 | (0) |
2004–2005 | Argeş Piteşti | 8 | (0) |
2006 | Unirea Urziceni | 8 | (0) |
2006–2007 | Chimia Brazi | 10 | (0) |
Tổng cộng | 308 | (0) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1994–1995 | România | 3 | (0) |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
2008 | FCM Câmpina | ||
2009–2010 | CS Chimia Brazi | ||
2014–2015 | Steaua București (huấn luyện viên thủ môn) | ||
2016–2021 | Viitorul Constanța (huấn luyện viên thủ môn) | ||
2021– | Farul Constanța (huấn luyện viên) | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 08:35, 24 tháng 6 năm 2021 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 08:35, 24 tháng 6 năm 2021 (UTC) |
Ștefan Gabriel Preda (sinh ngày 18 tháng 6 năm 1970) là một cựu cầu thủ bóng đá người România đã từng thi đấu ở vị trí thủ môn.[1][2][3][4][5]
Sự nghiệp quốc tế
Preda đã từng ra sân 3 lần cho Đội tuyển bóng đá quốc gia România, và có tên trong danh sách tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 1994, tổ chức tại Hoa Kỳ.[6]
Thống kê sự nghiệp
Quốc tế
România | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn thắng |
1994 | 1 | 0 |
1995 | 2 | 0 |
Tổng cộng | 3 | 0 |
Danh hiệu
Câu lạc bộ
- Petrolul Ploieşti
- Cúp România: 1994–95
- Á quân Siêu cúp România: 1995
- Dinamo București
- Divizia A: 1999–2000, 2003–04
- Cúp România: 1999–00, 2000–01, 2003–04
Tham khảo
- ^ “Stefan Preda - Player Profile - Football - Eurosport”. Eurosport.
- ^ “Stefan Preda - Player Profile - Fodbold - Eurosport”. eurosport.dk.
- ^ “Stefan Preda - Player Profile - Voetbal - Eurosport”. eurosport.nl.
- ^ “Stefan Preda - Profil zawodnika - Piłka nożna - Eurosport”. eurosport.tvn24.pl.
- ^ “Stefan Preda - Stats and titles won - 22/23”. footballdatabase.eu.
- ^ “1994 FIFA World Cup USA™ - Romania”. www.fifa.com.
Liên kết ngoài
- Ștefan Preda tại National-Football-Teams.com
Bài viết tiểu sử liên quan đến cầu thủ bóng đá này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|