109 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
  • thế kỷ 1 TCN
Thập niên:
  • thập niên 120 TCN
  • thập niên 110 TCN
  • thập niên 100 TCN
  • thập niên 90 TCN
  • thập niên 80 TCN
Năm:
  • 112 TCN
  • 111 TCN
  • 110 TCN
  • 109 TCN
  • 108 TCN
  • 107 TCN
  • 106 TCN
109 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory109 TCN
CVIII TCN
Ab urbe condita645
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4642
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−52 – −51
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2993–2994
Lịch Bahá’í−1952 – −1951
Lịch Bengal−701
Lịch Berber842
Can ChiTân Mùi (辛未年)
2588 hoặc 2528
    — đến —
Nhâm Thân (壬申年)
2589 hoặc 2529
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−392 – −391
Lịch Dân Quốc2020 trước Dân Quốc
民前2020年
Lịch Do Thái3652–3653
Lịch Đông La Mã5400–5401
Lịch Ethiopia−116 – −115
Lịch Holocen9892
Lịch Hồi giáo752 BH – 751 BH
Lịch Igbo−1108 – −1107
Lịch Iran730 BP – 729 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−746
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch436
Dương lịch Thái435
Lịch Triều Tiên2225

Năm 109 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s