112 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
  • thế kỷ 1 TCN
Thập niên:
  • thập niên 130 TCN
  • thập niên 120 TCN
  • thập niên 110 TCN
  • thập niên 100 TCN
  • thập niên 90 TCN
Năm:
  • 115 TCN
  • 114 TCN
  • 113 TCN
  • 112 TCN
  • 111 TCN
  • 110 TCN
  • 109 TCN
112 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory112 TCN
CXI TCN
Ab urbe condita642
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4639
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−55 – −54
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2990–2991
Lịch Bahá’í−1955 – −1954
Lịch Bengal−704
Lịch Berber839
Can ChiMậu Thìn (戊辰年)
2585 hoặc 2525
    — đến —
Kỷ Tỵ (己巳年)
2586 hoặc 2526
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−395 – −394
Lịch Dân Quốc2023 trước Dân Quốc
民前2023年
Lịch Do Thái3649–3650
Lịch Đông La Mã5397–5398
Lịch Ethiopia−119 – −118
Lịch Holocen9889
Lịch Hồi giáo756 BH – 755 BH
Lịch Igbo−1111 – −1110
Lịch Iran733 BP – 732 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−749
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch433
Dương lịch Thái432
Lịch Triều Tiên2222

Năm 112 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s