114 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
  • thế kỷ 1 TCN
Thập niên:
  • thập niên 130 TCN
  • thập niên 120 TCN
  • thập niên 110 TCN
  • thập niên 100 TCN
  • thập niên 90 TCN
Năm:
  • 117 TCN
  • 116 TCN
  • 115 TCN
  • 114 TCN
  • 113 TCN
  • 112 TCN
  • 111 TCN
114 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory114 TCN
CXIII TCN
Ab urbe condita640
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4637
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−57 – −56
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2988–2989
Lịch Bahá’í−1957 – −1956
Lịch Bengal−706
Lịch Berber837
Can ChiBính Dần (丙寅年)
2583 hoặc 2523
    — đến —
Đinh Mão (丁卯年)
2584 hoặc 2524
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−397 – −396
Lịch Dân Quốc2025 trước Dân Quốc
民前2025年
Lịch Do Thái3647–3648
Lịch Đông La Mã5395–5396
Lịch Ethiopia−121 – −120
Lịch Holocen9887
Lịch Hồi giáo758 BH – 757 BH
Lịch Igbo−1113 – −1112
Lịch Iran735 BP – 734 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−751
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch431
Dương lịch Thái430
Lịch Triều Tiên2220

Năm 114 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s