151 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
  • thế kỷ 1 TCN
Thập niên:
  • thập niên 170 TCN
  • thập niên 160 TCN
  • thập niên 150 TCN
  • thập niên 140 TCN
  • thập niên 130 TCN
Năm:
  • 154 TCN
  • 153 TCN
  • 152 TCN
  • 151 TCN
  • 150 TCN
  • 149 TCN
  • 148 TCN
151 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory151 TCN
CL TCN
Ab urbe condita603
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4600
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−94 – −93
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2951–2952
Lịch Bahá’í−1994 – −1993
Lịch Bengal−743
Lịch Berber800
Can ChiKỷ Sửu (己丑年)
2546 hoặc 2486
    — đến —
Canh Dần (庚寅年)
2547 hoặc 2487
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−434 – −433
Lịch Dân Quốc2062 trước Dân Quốc
民前2062年
Lịch Do Thái3610–3611
Lịch Đông La Mã5358–5359
Lịch Ethiopia−158 – −157
Lịch Holocen9850
Lịch Hồi giáo796 BH – 795 BH
Lịch Igbo−1150 – −1149
Lịch Iran772 BP – 771 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−788
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch394
Dương lịch Thái393
Lịch Triều Tiên2183

Năm 151 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s