193 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
  • thế kỷ 1 TCN
Thập niên:
  • thập niên 210 TCN
  • thập niên 200 TCN
  • thập niên 190 TCN
  • thập niên 180 TCN
  • thập niên 170 TCN
Năm:
  • 196 TCN
  • 195 TCN
  • 194 TCN
  • 193 TCN
  • 192 TCN
  • 191 TCN
  • 190 TCN
193 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory193 TCN
CXCII TCN
Ab urbe condita561
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4558
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−136 – −135
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2909–2910
Lịch Bahá’í−2036 – −2035
Lịch Bengal−785
Lịch Berber758
Can ChiĐinh Mùi (丁未年)
2504 hoặc 2444
    — đến —
Mậu Thân (戊申年)
2505 hoặc 2445
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−476 – −475
Lịch Dân Quốc2104 trước Dân Quốc
民前2104年
Lịch Do Thái3568–3569
Lịch Đông La Mã5316–5317
Lịch Ethiopia−200 – −199
Lịch Holocen9808
Lịch Hồi giáo839 BH – 838 BH
Lịch Igbo−1192 – −1191
Lịch Iran814 BP – 813 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−830
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch352
Dương lịch Thái351
Lịch Triều Tiên2141

Năm 193 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s