213 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 4 TCN
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
Thập niên:
  • thập niên 230 TCN
  • thập niên 220 TCN
  • thập niên 210 TCN
  • thập niên 200 TCN
  • thập niên 190 TCN
Năm:
  • 216 TCN
  • 215 TCN
  • 214 TCN
  • 213 TCN
  • 212 TCN
  • 211 TCN
  • 210 TCN
213 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory213 TCN
CCXII TCN
Ab urbe condita541
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4538
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−156 – −155
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2889–2890
Lịch Bahá’í−2056 – −2055
Lịch Bengal−805
Lịch Berber738
Can ChiĐinh Hợi (丁亥年)
2484 hoặc 2424
    — đến —
Mậu Tý (戊子年)
2485 hoặc 2425
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−496 – −495
Lịch Dân Quốc2124 trước Dân Quốc
民前2124年
Lịch Do Thái3548–3549
Lịch Đông La Mã5296–5297
Lịch Ethiopia−220 – −219
Lịch Holocen9788
Lịch Hồi giáo860 BH – 859 BH
Lịch Igbo−1212 – −1211
Lịch Iran834 BP – 833 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−850
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch332
Dương lịch Thái331
Lịch Triều Tiên2121

213 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s