244 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 4 TCN
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
Thập niên:
  • thập niên 260 TCN
  • thập niên 250 TCN
  • thập niên 240 TCN
  • thập niên 230 TCN
  • thập niên 220 TCN
Năm:
  • 247 TCN
  • 246 TCN
  • 245 TCN
  • 244 TCN
  • 243 TCN
  • 242 TCN
  • 241 TCN
244 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory244 TCN
CCXLIII TCN
Ab urbe condita510
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4507
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−187 – −186
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2858–2859
Lịch Bahá’í−2087 – −2086
Lịch Bengal−836
Lịch Berber707
Can ChiBính Thìn (丙辰年)
2453 hoặc 2393
    — đến —
Đinh Tỵ (丁巳年)
2454 hoặc 2394
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−527 – −526
Lịch Dân Quốc2155 trước Dân Quốc
民前2155年
Lịch Do Thái3517–3518
Lịch Đông La Mã5265–5266
Lịch Ethiopia−251 – −250
Lịch Holocen9757
Lịch Hồi giáo892 BH – 891 BH
Lịch Igbo−1243 – −1242
Lịch Iran865 BP – 864 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−881
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch301
Dương lịch Thái300
Lịch Triều Tiên2090

244 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s