251 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 4 TCN
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
Thập niên:
  • thập niên 270 TCN
  • thập niên 260 TCN
  • thập niên 250 TCN
  • thập niên 240 TCN
  • thập niên 230 TCN
Năm:
  • 254 TCN
  • 253 TCN
  • 252 TCN
  • 251 TCN
  • 250 TCN
  • 249 TCN
  • 248 TCN
251 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory251 TCN
CCL TCN
Ab urbe condita503
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4500
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−194 – −193
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2851–2852
Lịch Bahá’í−2094 – −2093
Lịch Bengal−843
Lịch Berber700
Can ChiKỷ Dậu (己酉年)
2446 hoặc 2386
    — đến —
Canh Tuất (庚戌年)
2447 hoặc 2387
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−534 – −533
Lịch Dân Quốc2162 trước Dân Quốc
民前2162年
Lịch Do Thái3510–3511
Lịch Đông La Mã5258–5259
Lịch Ethiopia−258 – −257
Lịch Holocen9750
Lịch Hồi giáo899 BH – 898 BH
Lịch Igbo−1250 – −1249
Lịch Iran872 BP – 871 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−888
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch294
Dương lịch Thái293
Lịch Triều Tiên2083

251 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s