279 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 4 TCN
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
Thập niên:
  • thập niên 290 TCN
  • thập niên 280 TCN
  • thập niên 270 TCN
  • thập niên 260 TCN
  • thập niên 250 TCN
Năm:
  • 282 TCN
  • 281 TCN
  • 280 TCN
  • 279 TCN
  • 278 TCN
  • 277 TCN
  • 276 TCN
279 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory279 TCN
CCLXXVIII TCN
Ab urbe condita475
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4472
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−222 – −221
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2823–2824
Lịch Bahá’í−2122 – −2121
Lịch Bengal−871
Lịch Berber672
Can ChiTân Tỵ (辛巳年)
2418 hoặc 2358
    — đến —
Nhâm Ngọ (壬午年)
2419 hoặc 2359
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−562 – −561
Lịch Dân Quốc2190 trước Dân Quốc
民前2190年
Lịch Do Thái3482–3483
Lịch Đông La Mã5230–5231
Lịch Ethiopia−286 – −285
Lịch Holocen9722
Lịch Hồi giáo928 BH – 927 BH
Lịch Igbo−1278 – −1277
Lịch Iran900 BP – 899 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−916
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch266
Dương lịch Thái265
Lịch Triều Tiên2055

279 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s