385 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 5 TCN
  • thế kỷ 4 TCN
  • thế kỷ 3 TCN
Thập niên:
  • thập niên 400 TCN
  • thập niên 390 TCN
  • thập niên 380 TCN
  • thập niên 370 TCN
  • thập niên 360 TCN
Năm:
  • 388 TCN
  • 387 TCN
  • 386 TCN
  • 385 TCN
  • 384 TCN
  • 383 TCN
  • 382 TCN
385 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory385 TCN
CCCLXXXIV TCN
Ab urbe condita369
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4366
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−328 – −327
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2717–2718
Lịch Bahá’í−2228 – −2227
Lịch Bengal−977
Lịch Berber566
Can ChiẤt Mùi (乙未年)
2312 hoặc 2252
    — đến —
Bính Thân (丙申年)
2313 hoặc 2253
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−668 – −667
Lịch Dân Quốc2296 trước Dân Quốc
民前2296年
Lịch Do Thái3376–3377
Lịch Đông La Mã5124–5125
Lịch Ethiopia−392 – −391
Lịch Holocen9616
Lịch Hồi giáo1037 BH – 1036 BH
Lịch Igbo−1384 – −1383
Lịch Iran1006 BP – 1005 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1022
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch160
Dương lịch Thái159
Lịch Triều Tiên1949

385 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s