397 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 5 TCN
  • thế kỷ 4 TCN
  • thế kỷ 3 TCN
Thập niên:
  • thập niên 410 TCN
  • thập niên 400 TCN
  • thập niên 390 TCN
  • thập niên 380 TCN
  • thập niên 370 TCN
Năm:
  • 400 TCN
  • 399 TCN
  • 398 TCN
  • 397 TCN
  • 396 TCN
  • 395 TCN
  • 394 TCN
397 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory397 TCN
CCCXCVI TCN
Ab urbe condita357
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4354
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−340 – −339
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2705–2706
Lịch Bahá’í−2240 – −2239
Lịch Bengal−989
Lịch Berber554
Can ChiQuý Mùi (癸未年)
2300 hoặc 2240
    — đến —
Giáp Thân (甲申年)
2301 hoặc 2241
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−680 – −679
Lịch Dân Quốc2308 trước Dân Quốc
民前2308年
Lịch Do Thái3364–3365
Lịch Đông La Mã5112–5113
Lịch Ethiopia−404 – −403
Lịch Holocen9604
Lịch Hồi giáo1049 BH – 1048 BH
Lịch Igbo−1396 – −1395
Lịch Iran1018 BP – 1017 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1034
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch148
Dương lịch Thái147
Lịch Triều Tiên1937

397 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s