47
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Lịch Gregory | 47 XLVII |
Ab urbe condita | 800 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4797 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 103–104 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3148–3149 |
Lịch Bahá’í | −1797 – −1796 |
Lịch Bengal | −546 |
Lịch Berber | 997 |
Can Chi | Bính Ngọ (丙午年) 2743 hoặc 2683 — đến — Đinh Mùi (丁未年) 2744 hoặc 2684 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −237 – −236 |
Lịch Dân Quốc | 1865 trước Dân Quốc 民前1865年 |
Lịch Do Thái | 3807–3808 |
Lịch Đông La Mã | 5555–5556 |
Lịch Ethiopia | 39–40 |
Lịch Holocen | 10047 |
Lịch Hồi giáo | 593 BH – 592 BH |
Lịch Igbo | −953 – −952 |
Lịch Iran | 575 BP – 574 BP |
Lịch Julius | 47 XLVII |
Lịch Myanma | −591 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 591 |
Dương lịch Thái | 590 |
Lịch Triều Tiên | 2380 |
Năm 47 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|