623 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 8 TCN
  • thế kỷ 7 TCN
  • thế kỷ 6 TCN
Thập niên:
  • thập niên 640 TCN
  • thập niên 630 TCN
  • thập niên 620 TCN
  • thập niên 610 TCN
  • thập niên 600 TCN
Năm:
  • 626 TCN
  • 625 TCN
  • 624 TCN
  • 623 TCN
  • 622 TCN
  • 621 TCN
  • 620 TCN
623 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory623 TCN
DCXXII TCN
Ab urbe condita131
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4128
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−566 – −565
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2479–2480
Lịch Bahá’í−2466 – −2465
Lịch Bengal−1215
Lịch Berber328
Can ChiĐinh Dậu (丁酉年)
2074 hoặc 2014
    — đến —
Mậu Tuất (戊戌年)
2075 hoặc 2015
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−906 – −905
Lịch Dân Quốc2534 trước Dân Quốc
民前2534年
Lịch Do Thái3138–3139
Lịch Đông La Mã4886–4887
Lịch Ethiopia−630 – −629
Lịch Holocen9378
Lịch Hồi giáo1282 BH – 1281 BH
Lịch Igbo−1622 – −1621
Lịch Iran1244 BP – 1243 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1260
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−78
Dương lịch Thái−79
Lịch Triều Tiên1711

623 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s