829 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 10 TCN
  • thế kỷ 9 TCN
  • thế kỷ 8 TCN
Thập niên:
  • thập niên 840 TCN
  • thập niên 830 TCN
  • thập niên 820 TCN
  • thập niên 810 TCN
  • thập niên 800 TCN
Năm:
  • 832 TCN
  • 831 TCN
  • 830 TCN
  • 829 TCN
  • 828 TCN
  • 827 TCN
  • 826 TCN
829 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory829 TCN
DCCCXXVIII TCN
Ab urbe condita−75
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria3922
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−772 – −771
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2273–2274
Lịch Bahá’í−2672 – −2671
Lịch Bengal−1421
Lịch Berber122
Can ChiTân Mùi (辛未年)
1868 hoặc 1808
    — đến —
Nhâm Thân (壬申年)
1869 hoặc 1809
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−1112 – −1111
Lịch Dân Quốc2740 trước Dân Quốc
民前2740年
Lịch Do Thái2932–2933
Lịch Đông La Mã4680–4681
Lịch Ethiopia−836 – −835
Lịch Holocen9172
Lịch Hồi giáo1495 BH – 1494 BH
Lịch Igbo−1828 – −1827
Lịch Iran1450 BP – 1449 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1466
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−284
Dương lịch Thái−285
Lịch Triều Tiên1505

829 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s