Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá Nam Mỹ 1989
Đây là danh sách đội hình các đội tuyển tham dự Cúp bóng đá Nam Mỹ 1989 tổ chức ở Brasil.
Bảng A
Brasil
Huấn luyện viên: Sebastião Lazaroni
Charles and Ze Carlos added to the squad for the final phase. Tita and Ze Teodoro injured replaced for Bismarck Faria and Josimar for final Phase
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Taffarel | (1966-05-08)8 tháng 5, 1966 (23 tuổi) | ![]() | |
2 | 3TV | Mazinho | (1966-04-08)8 tháng 4, 1966 (23 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Mauro Galvão | (1961-12-19)19 tháng 12, 1961 (27 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | André Cruz | (1968-09-20)20 tháng 9, 1968 (20 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Branco | (1964-04-04)4 tháng 4, 1964 (25 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Ricardo Gomes | (1964-12-13)13 tháng 12, 1964 (24 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Bebeto | (1964-02-16)16 tháng 2, 1964 (25 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Geovani | (1964-04-06)6 tháng 4, 1964 (25 tuổi) | ![]() | |
9 | 3TV | Valdo | (1964-01-12)12 tháng 1, 1964 (25 tuổi) | ![]() | |
10 | 4TĐ | Tita | (1958-04-01)1 tháng 4, 1958 (31 tuổi) | ![]() | |
10 | 4TĐ | Bismarck Faria | (1969-09-17)17 tháng 9, 1969 (19 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Romário | (1966-01-29)29 tháng 1, 1966 (23 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Acácio | (1959-01-20)20 tháng 1, 1959 (30 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Josimar | (1961-09-19)19 tháng 9, 1961 (27 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Ze Teodoro | (1963-11-22)22 tháng 11, 1963 (25 tuổi) | ![]() | |
14 | 2HV | Aldair | (1965-11-30)30 tháng 11, 1965 (23 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Alemão | (1961-11-22)22 tháng 11, 1961 (27 tuổi) | ![]() | |
16 | 3TV | Cristóvão | (1959-06-09)9 tháng 6, 1959 (30 tuổi) | ![]() | |
17 | 3TV | Dunga | (1963-10-31)31 tháng 10, 1963 (25 tuổi) | ![]() | |
18 | 4TĐ | Renato Gaúcho | (1962-09-09)9 tháng 9, 1962 (26 tuổi) | ![]() | |
19 | 4TĐ | Baltazar | (1959-07-17)17 tháng 7, 1959 (29 tuổi) | ![]() | |
20 | 3TV | Silas | (1965-08-27)27 tháng 8, 1965 (23 tuổi) | ![]() | |
21 | 4TĐ | Charles | (1968-04-12)12 tháng 4, 1968 (21 tuổi) | ![]() | |
22 | 1TM | Zé Carlos | (1962-02-07)7 tháng 2, 1962 (27 tuổi) | ![]() |
Colombia
Huấn luyện viên: Francisco Maturana
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | René Higuita | (1966-08-26)26 tháng 8, 1966 (22 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Andrés Escobar | (1967-03-13)13 tháng 3, 1967 (22 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Gildardo Gómez | (1963-10-13)13 tháng 10, 1963 (25 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Wilson Pérez | (1967-08-06)6 tháng 8, 1967 (21 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Carlos Hoyos | (1962-02-28)28 tháng 2, 1962 (27 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Gabriel Gómez | (1959-12-15)15 tháng 12, 1959 (29 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Antony de Ávila | (1962-12-21)21 tháng 12, 1962 (26 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Alexis García | (1960-01-27)27 tháng 1, 1960 (29 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Sergio Angulo | (1960-09-14)14 tháng 9, 1960 (28 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Carlos Valderrama | (1961-09-02)2 tháng 9, 1961 (27 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | Bernardo Redín | (1963-02-23)23 tháng 2, 1963 (26 tuổi) | ![]() | |
12 | 4TĐ | León Villa | (1960-01-12)12 tháng 1, 1960 (29 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Alexis Mendoza | (1961-11-09)9 tháng 11, 1961 (27 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | Leonel Álvarez | (1965-07-29)29 tháng 7, 1965 (23 tuổi) | ![]() | |
15 | 2HV | Luis Carlos Perea | (1963-12-29)29 tháng 12, 1963 (25 tuổi) | ![]() | |
16 | 4TĐ | Arnoldo Iguarán | (1957-01-18)18 tháng 1, 1957 (32 tuổi) | ![]() | |
17 | 4TĐ | John Jairo Trellez | (1968-04-29)29 tháng 4, 1968 (21 tuổi) | ![]() | |
18 | 2HV | Wilmer Cabrera | (1967-09-15)15 tháng 9, 1967 (21 tuổi) | ![]() | |
19 | 1TM | Eduardo Niño | (1967-08-08)8 tháng 8, 1967 (21 tuổi) | ![]() | |
20 | 4TĐ | Rubén Darío Hernández | (1965-02-19)19 tháng 2, 1965 (24 tuổi) | ![]() |
Paraguay
Huấn luyện viên: Eduardo Luján Manera
Fredy Escobar added to the squad for the final phase. Jose Luis Chilavert and Roberto Cabañas injured replaced for Dario Espinola and Augusto Chamorro
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 2HV | Luis Caballero | (1962-09-16)16 tháng 9, 1962 (26 tuổi) | ![]() | |
2 | 3TV | Augusto Chamorro | (1963-05-12)12 tháng 5, 1963 (26 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Virginio Cáceres | (1962-05-12)12 tháng 5, 1962 (27 tuổi) | ![]() | |
4 | 3TV | Adolfino Cañete | (1956-09-13)13 tháng 9, 1956 (32 tuổi) | ![]() | |
5 | 1TM | Darío René Espínola | (1967-09-12)12 tháng 9, 1967 (21 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Rogelio Delgado | (1959-10-12)12 tháng 10, 1959 (29 tuổi) | ![]() | |
7 | 1TM | Roberto Fernández | (1956-07-29)29 tháng 7, 1956 (32 tuổi) | ![]() | |
8 | 4TĐ | Buenaventura Ferreira | (1960-07-04)4 tháng 7, 1960 (28 tuổi) | ![]() | |
9 | 3TV | Julio César Franco | (1965-10-01)1 tháng 10, 1965 (23 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Jorge Guasch | (1961-01-17)17 tháng 1, 1961 (28 tuổi) | ![]() | |
11 | 2HV | Justo Jacquet | (1961-09-09)9 tháng 9, 1961 (27 tuổi) | ![]() | |
12 | 4TĐ | Alfredo Mendoza | (1963-12-31)31 tháng 12, 1963 (25 tuổi) | ![]() | |
13 | 3TV | Gustavo Neffa | (1971-11-03)3 tháng 11, 1971 (17 tuổi) | ![]() | |
14 | 4TĐ | Eumelio Palacios | (1964-09-15)15 tháng 9, 1964 (24 tuổi) | ![]() | |
15 | 2HV | Catalino Rivarola | (1965-04-30)30 tháng 4, 1965 (24 tuổi) | ![]() | |
16 | 4TĐ | Félix Brítez Román | (1967-03-27)27 tháng 3, 1967 (22 tuổi) | ![]() | |
17 | 1TM | Rubén Ruiz Díaz | (1969-11-11)11 tháng 11, 1969 (19 tuổi) | ![]() | |
18 | 3TV | Vidal Sanabria | (1967-04-11)11 tháng 4, 1967 (22 tuổi) | ![]() | |
19 | 2HV | Juan Bautista Torales | (1956-05-09)9 tháng 5, 1956 (33 tuổi) | ![]() | |
20 | 2HV | César Zabala | (1961-06-03)3 tháng 6, 1961 (28 tuổi) | ![]() | |
21 | 3TV | Fredy Escobar | (1964-10-03)3 tháng 10, 1964 (24 tuổi) | ![]() |
Peru
Huấn luyện viên: Pepe
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | César Chávez Riva | (1964-11-22)22 tháng 11, 1964 (24 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Jorge Talavera | (1963-12-31)31 tháng 12, 1963 (25 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Juan Reynoso | (1969-12-28)28 tháng 12, 1969 (19 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Jorge Arteaga | (1966-12-29)29 tháng 12, 1966 (22 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Pedro Requena | (1961-10-15)15 tháng 10, 1961 (27 tuổi) | ![]() | |
6 | 4TĐ | José Luis Carranza | (1964-01-08)8 tháng 1, 1964 (25 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Phápsco Manassero | (1964-12-04)4 tháng 12, 1964 (24 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | José del Solar | (1967-11-28)28 tháng 11, 1967 (21 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Franco Navarro | (1961-11-10)10 tháng 11, 1961 (27 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Julio César Uribe | (1958-05-09)9 tháng 5, 1958 (31 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Jorge Hirano | (1956-08-14)14 tháng 8, 1956 (32 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Jesús Purizaga | (1960-12-05)5 tháng 12, 1960 (28 tuổi) | ![]() | |
13 | 3TV | Wilmar Valencia | (1962-10-27)27 tháng 10, 1962 (26 tuổi) | ![]() | |
14 | 2HV | Percy Olivares | (1968-05-06)6 tháng 5, 1968 (21 tuổi) | ![]() | |
15 | 4TĐ | Eduardo Rey Muñoz | (1957-08-07)7 tháng 8, 1957 (31 tuổi) | ![]() | |
16 | 2HV | Jorge Olaechea | (1956-08-27)27 tháng 8, 1956 (32 tuổi) | ![]() | |
17 | 4TĐ | Martín Dall'Orso | (1966-09-01)1 tháng 9, 1966 (22 tuổi) | ![]() | |
18 | 2HV | Carlos Guido | (1966-04-18)18 tháng 4, 1966 (23 tuổi) | ![]() | |
19 | 4TĐ | Carlos Torres | (1966-05-25)25 tháng 5, 1966 (23 tuổi) | ![]() | |
20 | 3TV | César Rodríguez | (1965-09-21)21 tháng 9, 1965 (23 tuổi) | ![]() |
Venezuela
Huấn luyện viên: Carlos Moreno
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | César Baena | (1961-01-16)16 tháng 1, 1961 (28 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | William Pacheco | (1962-04-18)18 tháng 4, 1962 (27 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Andrés Paz | (1963-11-30)30 tháng 11, 1963 (25 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Pedro Acosta | (1959-11-28)28 tháng 11, 1959 (29 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Luis Rojas | (1963-08-01)1 tháng 8, 1963 (25 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Roberto Cavallo | (1967-04-28)28 tháng 4, 1967 (22 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Herbert Márquez | (1961-11-10)10 tháng 11, 1961 (27 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Laureano Jaimes | (1961-07-13)13 tháng 7, 1961 (27 tuổi) | ![]() | |
9 | 3TV | Bernardo Añor | (1959-10-07)7 tháng 10, 1959 (29 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Carlos Maldonado | (1963-07-30)30 tháng 7, 1963 (25 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | Noel Sanvicente | (1964-12-21)21 tháng 12, 1964 (24 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | José Gómez | (1963-12-27)27 tháng 12, 1963 (25 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | René Torres | (1960-10-13)13 tháng 10, 1960 (28 tuổi) | ![]() | |
14 | 4TĐ | Pedro Febles | (1958-04-18)18 tháng 4, 1958 (31 tuổi) | ![]() | |
15 | 2HV | Luis Camacaro | (1967-11-24)24 tháng 11, 1967 (21 tuổi) | ![]() | |
16 | 4TĐ | Carlos Domínguez | 1966 (aged 22-23) | ![]() | |
17 | 3TV | Ildemaro Fernández | (1961-12-27)27 tháng 12, 1961 (27 tuổi) | ![]() | |
18 | 3TV | Héctor Rivas | (1968-09-27)27 tháng 9, 1968 (20 tuổi) | ![]() | |
19 | 4TĐ | Stalin Rivas | (1971-08-05)5 tháng 8, 1971 (17 tuổi) | ![]() | |
20 | 4TĐ | Enrique Samuel | ![]() |
Bảng B
Argentina
Huấn luyện viên: Carlos Bilardo
Ricardo Giusti and Abel Balbo added to the squad for the final phase
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Nery Pumpido | (1957-07-30)30 tháng 7, 1957 (31 tuổi) | ![]() | |
2 | 4TĐ | Carlos Alfaro Moreno | (1964-10-16)16 tháng 10, 1964 (24 tuổi) | ![]() | |
3 | 3TV | José Basualdo | (1963-06-20)20 tháng 6, 1963 (26 tuổi) | ![]() | |
4 | 3TV | Sergio Batista | (1962-11-09)9 tháng 11, 1962 (26 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | José Luis Brown | (1956-11-10)10 tháng 11, 1956 (32 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Jorge Burruchaga | (1962-10-09)9 tháng 10, 1962 (26 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Gabriel Calderón | (1960-02-07)7 tháng 2, 1960 (29 tuổi) | ![]() | |
8 | 4TĐ | Claudio Caniggia | (1967-01-09)9 tháng 1, 1967 (22 tuổi) | ![]() | |
9 | 2HV | Néstor Clausen | (1962-09-29)29 tháng 9, 1962 (26 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Diego Maradona | (1960-10-30)30 tháng 10, 1960 (28 tuổi) | ![]() | |
11 | 2HV | José Luis Cuciuffo | (1961-02-01)1 tháng 2, 1961 (28 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Luis Islas | (1965-12-22)22 tháng 12, 1965 (23 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Hernán Díaz | (1965-02-26)26 tháng 2, 1965 (24 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | Héctor Enrique | (1962-04-26)26 tháng 4, 1962 (27 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Néstor Gorosito | (1964-05-14)14 tháng 5, 1964 (25 tuổi) | ![]() | |
16 | 2HV | Pedro Monzón | (1962-02-23)23 tháng 2, 1962 (27 tuổi) | ![]() | |
17 | 2HV | Oscar Ruggeri | (1962-01-26)26 tháng 1, 1962 (27 tuổi) | ![]() | |
18 | 2HV | Roberto Néstor Sensini | (1966-10-12)12 tháng 10, 1966 (22 tuổi) | ![]() | |
19 | 3TV | Pedro Troglio | (1965-07-28)28 tháng 7, 1965 (23 tuổi) | ![]() | |
20 | 1TM | Julio César Falcioni | (1956-07-20)20 tháng 7, 1956 (32 tuổi) | ![]() | |
21 | 3TV | Ricardo Giusti | (1956-12-11)11 tháng 12, 1956 (32 tuổi) | ![]() | |
22 | 4TĐ | Abel Balbo | (1966-06-01)1 tháng 6, 1966 (23 tuổi) | ![]() |
Bolivia
Huấn luyện viên: Jorge Habberger
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Luis Galarza | (1950-12-26)26 tháng 12, 1950 (38 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Carlos Arias | (1956-08-26)26 tháng 8, 1956 (32 tuổi) | ![]() | |
3 | 3TV | Carlos Borja | (1956-12-25)25 tháng 12, 1956 (32 tuổi) | ![]() | |
4 | 3TV | Marco Etcheverry | (1970-09-26)26 tháng 9, 1970 (18 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Marco Ferrufino | (1963-04-25)25 tháng 4, 1963 (26 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Ricardo Fontana | (1950-10-17)17 tháng 10, 1950 (38 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Arturo García | (1965-05-14)14 tháng 5, 1965 (24 tuổi) | ![]() | |
8 | 2HV | Eligio Martínez | (1955-07-21)21 tháng 7, 1955 (33 tuổi) | ![]() | |
9 | 3TV | José Milton Melgar | (1959-09-20)20 tháng 9, 1959 (29 tuổi) | ![]() | |
10 | 4TĐ | Roly Paniagua | (1966-11-14)14 tháng 11, 1966 (22 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Álvaro Peña | (1966-09-11)11 tháng 9, 1966 (22 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Marco Antonio Barrero | (1962-01-26)26 tháng 1, 1962 (27 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Miguel Rimba | (1967-11-01)1 tháng 11, 1967 (21 tuổi) | ![]() | |
14 | 2HV | Rómer Roca | (1966-07-01)1 tháng 7, 1966 (23 tuổi) | ![]() | |
15 | 2HV | Marciano Saldías | (1966-04-25)25 tháng 4, 1966 (23 tuổi) | ![]() | |
16 | 4TĐ | Fernando Salinas | (1962-06-12)12 tháng 6, 1962 (27 tuổi) | ![]() | |
17 | 4TĐ | Erwin Sánchez | (1969-10-19)19 tháng 10, 1969 (19 tuổi) | ![]() | |
18 | 3TV | Francisco Takeo | (1966-05-13)13 tháng 5, 1966 (23 tuổi) | ![]() | |
19 | 2HV | Eduardo Villegas | (1964-03-29)29 tháng 3, 1964 (25 tuổi) | ![]() | |
20 | 4TĐ | Ramiro Castillo | (1966-03-27)27 tháng 3, 1966 (23 tuổi) | ![]() |
Chile
Huấn luyện viên: Orlando Aravena
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Roberto Rojas | (1957-08-08)8 tháng 8, 1957 (31 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Oscar Reyes | (1957-11-27)27 tháng 11, 1957 (31 tuổi) | ![]() | |
3 | 4TĐ | Patricio Yáñez | (1961-01-20)20 tháng 1, 1961 (28 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Leonel Contreras | (1961-08-30)30 tháng 8, 1961 (27 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Hugo González | (1963-03-11)11 tháng 3, 1963 (26 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Jaime Pizarro | (1964-03-02)2 tháng 3, 1964 (25 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Hector Puebla | (1955-07-10)10 tháng 7, 1955 (33 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Raúl Ormeño | (1958-06-21)21 tháng 6, 1958 (31 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Juan Carlos Letelier | (1959-05-20)20 tháng 5, 1959 (30 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Juan Carlos Covarrubias | (1961-01-15)15 tháng 1, 1961 (28 tuổi) | ![]() | |
11 | 2HV | Fernando Astengo | (1960-01-08)8 tháng 1, 1960 (29 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Marco Cornez | (1957-10-15)15 tháng 10, 1957 (31 tuổi) | ![]() | |
13 | 3TV | Jaime Vera | (1963-03-25)25 tháng 3, 1963 (26 tuổi) | ![]() | |
14 | 2HV | Jorge Carrasco | (1960-11-03)3 tháng 11, 1960 (28 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Juvenal Olmos | (1962-10-04)4 tháng 10, 1962 (26 tuổi) | ![]() | |
16 | 4TĐ | Osvaldo Hurtado | (1957-11-02)2 tháng 11, 1957 (31 tuổi) | ![]() | |
17 | 3TV | Jaime Ramírez | (1967-03-03)3 tháng 3, 1967 (22 tuổi) | ![]() | |
18 | 2HV | Alejandro Hisis | (1962-02-16)16 tháng 2, 1962 (27 tuổi) | ![]() | |
19 | 4TĐ | Lukas Tudor | (1969-02-21)21 tháng 2, 1969 (20 tuổi) | ![]() | |
20 | 1TM | Oscar Wirth | (1955-11-05)5 tháng 11, 1955 (33 tuổi) | No club |
Ecuador
Huấn luyện viên: Dušan Drašković
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Carlos Morales | (1965-06-12)12 tháng 6, 1965 (24 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Jimmy Izquierdo | (1961-05-28)28 tháng 5, 1961 (28 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Hólger Quiñónez | (1962-08-18)18 tháng 8, 1962 (26 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Wilson Macías | (1965-09-30)30 tháng 9, 1965 (23 tuổi) | ![]() | |
5 | 3TV | Kléber Fajardo | (1965-01-01)1 tháng 1, 1965 (24 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Luis Capurro | (1961-05-01)1 tháng 5, 1961 (28 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Pietro Marsetti | (1964-11-21)21 tháng 11, 1964 (24 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Alex Aguinaga | (1968-07-09)9 tháng 7, 1968 (20 tuổi) | ![]() | |
9 | 2HV | Byron Tenorio | (1966-06-14)14 tháng 6, 1966 (23 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Hamilton Cuvi | (1960-05-08)8 tháng 5, 1960 (29 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Nelson Guerrero | (1962-09-12)12 tháng 9, 1962 (26 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Víctor Mendoza | (1963-08-24)24 tháng 8, 1963 (25 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Claudio Alcívar | (1966-07-15)15 tháng 7, 1966 (22 tuổi) | ![]() | |
14 | 4TĐ | Ney Raúl Avíles | (1964-02-17)17 tháng 2, 1964 (25 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Enrique Verduga | (1964-01-19)19 tháng 1, 1964 (25 tuổi) | ![]() | |
16 | 3TV | Julio César Rosero | (1964-06-11)11 tháng 6, 1964 (25 tuổi) | ![]() | |
17 | 4TĐ | Carlos Muñoz | (1967-10-24)24 tháng 10, 1967 (21 tuổi) | ![]() | |
18 | 3TV | Tulio Quinteros | (1963-05-04)4 tháng 5, 1963 (26 tuổi) | ![]() | |
19 | 3TV | Hermen Benítez | (1961-05-04)4 tháng 5, 1961 (28 tuổi) | ![]() | |
20 | 2HV | Jimmy Montanero | (1960-08-24)24 tháng 8, 1960 (28 tuổi) | ![]() |
Uruguay
Huấn luyện viên: Oscar Tabárez
Oscar Ferro và Edison Suarez được bổ sung vào đội hình ở vòng chung kết.
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Javier Zeoli | (1962-05-02)2 tháng 5, 1962 (27 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Nelson Gutiérrez | (1962-04-13)13 tháng 4, 1962 (27 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Hugo De León | (1958-02-27)27 tháng 2, 1958 (31 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | José Herrera | (1965-06-17)17 tháng 6, 1965 (24 tuổi) | ![]() | |
5 | 3TV | José Perdomo | (1965-01-05)5 tháng 1, 1965 (24 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Alfonso Domínguez | (1965-09-24)24 tháng 9, 1965 (23 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Antonio Alzamendi | (1956-06-07)7 tháng 6, 1956 (33 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Gabriel Correa | (1968-01-13)13 tháng 1, 1968 (21 tuổi) | ![]() | |
9 | 3TV | Enzo Francéscoli | (1961-11-12)12 tháng 11, 1961 (27 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Ruben Paz | (1959-08-08)8 tháng 8, 1959 (29 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Ruben Sosa | (1966-04-25)25 tháng 4, 1966 (23 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Jorge Seré | (1961-07-09)9 tháng 7, 1961 (27 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Daniel Revelez | (1959-09-30)30 tháng 9, 1959 (29 tuổi) | ![]() | |
14 | 2HV | José Pintos Saldanha | (1964-03-25)25 tháng 3, 1964 (25 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Santiago Ostolaza | (1962-07-10)10 tháng 7, 1962 (26 tuổi) | ![]() | |
16 | 4TĐ | Sergio Martínez | (1969-02-15)15 tháng 2, 1969 (20 tuổi) | ![]() | |
17 | 4TĐ | Carlos Aguilera | (1964-09-21)21 tháng 9, 1964 (24 tuổi) | ![]() | |
18 | 3TV | Ruben Pereira | (1968-01-28)28 tháng 1, 1968 (21 tuổi) | ![]() | |
19 | 4TĐ | Ruben da Silva | (1968-04-11)11 tháng 4, 1968 (21 tuổi) | ![]() | |
20 | 3TV | Pablo Bengoechea | (1965-06-27)27 tháng 6, 1965 (24 tuổi) | ![]() | |
21 | 1TM | Oscar Ferro | (1967-03-02)2 tháng 3, 1967 (22 tuổi) | ![]() | |
22 | 3TV | Edison Suarez | (1966-11-06)6 tháng 11, 1966 (22 tuổi) | ![]() |