Danh sách cầu thủ tham dự Giải vô địch bóng đá nữ U-20 thế giới 2016
Dưới đây là danh sách cầu thủ tham dự Giải vô địch bóng đá nữ U-20 thế giới 2016 được tổ chức tại Papa New Guinea. Mỗi đội được phép đăng ký 21 người, và phải chốt danh sách lên FIFA.
Bảng A
Papua New Guinea
Huấn luyện viên: Lisa Cole
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Lavina Hola | 27 tháng 5, 1996 (28 tuổi) | FC Port Moresby | ||
2 | 4TĐ | Jacobeth June Bani Kikoli | 21 tháng 6, 1996 (28 tuổi) | Madang Fox FC | ||
3 | 2HV | Margret Meferoi Joseph | 4 tháng 1, 1999 (25 tuổi) | FC Port Moresby | ||
4 | 2HV | Olivia Upaupa | 12 tháng 3, 1997 (27 tuổi) | Madang Fox FC | ||
5 | 2HV | Hilda Nake | 10 tháng 4, 1997 (27 tuổi) | Kimbe FC | ||
6 | 3TV | Yvonne Molong Gabong | 29 tháng 8, 1996 (27 tuổi) | FC Port Moresby | ||
7 | 2HV | Martha Gai Karl | 18 tháng 5, 1997 (27 tuổi) | Lae FC | ||
8 | 3TV | Loretta Iriene Yagum | 21 tháng 3, 1999 (25 tuổi) | Lae FC | ||
9 | 3TV | Selina Dazy Unamba | 24 tháng 11, 1999 (24 tuổi) | Lae FC | ||
10 | 4TĐ | Nicollete Kolotein Ageva | 26 tháng 2, 1998 (26 tuổi) | 3 | 1 | Buka FC |
11 | 2HV | Christol Tollyn Mato | 22 tháng 1, 1998 (26 tuổi) | Kokopo FC | ||
12 | 3TV | Bellinda Mok Giada | 1 tháng 12, 1999 (24 tuổi) | Ramu FC | ||
13 | 3TV | Ramona Quintina Padio | 13 tháng 3, 1998 (26 tuổi) | Kimbe FC | ||
14 | 3TV | Ellien Manup | 17 tháng 7, 1997 (26 tuổi) | Madang Fox FC | ||
15 | 2HV | Gloria Laeli | 25 tháng 3, 1997 (27 tuổi) | FC Port Moresby | ||
16 | 2HV | Georgina Rova Bakani | 6 tháng 12, 1996 (27 tuổi) | Kimbe FC | ||
17 | 4TĐ | Essmeralda Sengi Waipo | 22 tháng 1, 1998 (26 tuổi) | Wewak FC | ||
18 | 4TĐ | Jacklyne Maiyosi | 18 tháng 7, 1998 (25 tuổi) | Alotau FC | ||
19 | 3TV | Joy Agnes Tsuga | 6 tháng 2, 1998 (26 tuổi) | PMSA | ||
20 | 1TM | Lace Shamella Kunei | 12 tháng 10, 1997 (26 tuổi) | Madang Fox FC | ||
21 | 1TM | Faith Ethel Kasiray | 20 tháng 12, 1999 (24 tuổi) | Ramu FC |
Brasil
Huấn luyện viên: Doriva Bueno
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Carla da Silva | 4 tháng 6, 1997 (27 tuổi) | AD Centro Olímpico | ||
2 | 2HV | Julia Bianchi | 7 tháng 10, 1997 (26 tuổi) | Ferroviária | ||
3 | 2HV | Giovanna Campiolo Rocha | 14 tháng 6, 1996 (28 tuổi) | Foz Cataratas FC | ||
4 | 2HV | Daiane Limeira Santos Silva | 7 tháng 9, 1997 (26 tuổi) | Rio Preto EC | ||
5 | 3TV | Brena Carolina Vianna de Oliveira | 28 tháng 10, 1996 (27 tuổi) | AD Centro Olímpico | ||
6 | 2HV | Yasmim Assis Ribeiro | 28 tháng 10, 1996 (27 tuổi) | São José EC | ||
7 | 3TV | Katrine da Silva Costa | 19 tháng 4, 1998 (26 tuổi) | SC Corinthians | ||
8 | 3TV | Gabriela Nunes da Silva | 10 tháng 3, 1997 (27 tuổi) | SC Corinthians | ||
9 | 4TĐ | Adailma da Silva Santos | 24 tháng 3, 1996 (28 tuổi) | Chapecoense | ||
10 | 3TV | Laís dos Santos Araújo | 16 tháng 3, 1996 (28 tuổi) | ASA College | ||
11 | 4TĐ | Geyse da Silva Ferreira | 27 tháng 3, 1998 (26 tuổi) | AD Centro Olímpico | ||
12 | 1TM | Lorena da Silva Leite | 6 tháng 5, 1997 (27 tuổi) | AD Centro Olímpico | ||
13 | 2HV | Bruna Rafagnin Calderan | 12 tháng 9, 1996 (27 tuổi) | EC Iranduba da Amazônia | ||
14 | 2HV | Beatriz Ferreira de Menezes | 25 tháng 6, 1997 (26 tuổi) | AD Centro Olímpico | ||
15 | 3TV | Nicoly Aprigio da Silva | 14 tháng 4, 1997 (27 tuổi) | Ferroviária | ||
16 | 3TV | Fernanda Palermo Licen | 18 tháng 8, 1996 (27 tuổi) | CR Flamengo | ||
17 | 4TĐ | Victória Albuquerque de Miranda | 14 tháng 3, 1998 (26 tuổi) | Minas/ICESP | ||
18 | 4TĐ | Kélen Bender | 21 tháng 2, 1996 (28 tuổi) | EC Iranduba da Amazônia | ||
19 | 4TĐ | Thamirys Lima da Silva | 18 tháng 8, 1997 (26 tuổi) | Foz Cataratas FC | ||
20 | 3TV | Luana Sartorio Menegardo | 8 tháng 9, 1998 (25 tuổi) | Ferroviária | ||
21 | 1TM | Stefane Pereira Rosa | 12 tháng 5, 1999 (25 tuổi) | Team Chicago Brasil |
Thụy Điển
Huấn luyện viên: Calle Barrling
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Emma Holmgren | 13 tháng 5, 1997 (27 tuổi) | 18 | 0 | IK Sirius |
2 | 2HV | Ronja Aronsson | 20 tháng 12, 1997 (26 tuổi) | 22 | 0 | Piteå IF |
3 | 2HV | Julia Ekholm | 17 tháng 6, 1996 (28 tuổi) | 35 | 0 | Hammarby IF |
4 | 2HV | Ellen Löfqvist | 8 tháng 10, 1997 (26 tuổi) | 26 | 3 | Piteå IF |
5 | 2HV | Lotta Ökvist | 17 tháng 2, 1997 (27 tuổi) | 32 | 0 | Piteå IF |
6 | 3TV | Michelle de Jongh | 19 tháng 5, 1997 (27 tuổi) | 19 | 0 | KIF Örebro DFF |
7 | 3TV | Anna Oskarsson | 23 tháng 6, 1996 (28 tuổi) | 31 | 1 | Hammarby IF |
8 | 4TĐ | Filippa Angeldal | 14 tháng 7, 1997 (26 tuổi) | 31 | 6 | Hammarby IF |
9 | 4TĐ | Stina Blackstenius | 5 tháng 2, 1996 (28 tuổi) | 30 | 34 | Linköpings FC |
10 | 4TĐ | Anna Anvegård | 10 tháng 5, 1997 (27 tuổi) | 10 | 3 | Växjö DFF |
11 | 3TV | Tove Almqvist | 5 tháng 1, 1996 (28 tuổi) | 29 | 6 | Linköpings FC |
12 | 1TM | Moa Öhman | 25 tháng 6, 1998 (25 tuổi) | 5 | 0 | Piteå IF |
13 | 2HV | Maja Göthberg | 16 tháng 7, 1997 (26 tuổi) | 20 | 2 | Kopparbergs/Göteborg FC |
14 | 2HV | Josefine Rybrink | 19 tháng 1, 1998 (26 tuổi) | 11 | 0 | Kungsbacka DFF |
15 | 2HV | Amanda Persson | 16 tháng 8, 1998 (25 tuổi) | 13 | 1 | Växjö DFF |
16 | 3TV | Rebecka Blomqvist | 24 tháng 7, 1997 (26 tuổi) | 17 | 3 | Kopparbergs/Göteborg FC |
17 | 3TV | Johanna Rytting Kaneryd | 12 tháng 2, 1997 (27 tuổi) | 8 | 0 | Djurgårdens IF |
18 | 4TĐ | Loreta Kullashi | 20 tháng 5, 1999 (25 tuổi) | 5 | 0 | AIK |
19 | 3TV | Olivia Welin | 29 tháng 5, 1996 (28 tuổi) | 15 | 4 | IF Limhamn Bunkeflo |
20 | 4TĐ | Nellie Lilja | 28 tháng 2, 1999 (25 tuổi) | 4 | 2 | IF Limhamn Bunkeflo |
21 | 1TM | Agnes Granberg | 3 tháng 3, 1999 (25 tuổi) | 2 | 0 | Team TG FF |
Triều Tiên
Huấn luyện viên: Hwang Yong-bong
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Kim Myong-sun | (1997-03-06)6 tháng 3, 1997 (19 tuổi) | Sobaeksu | ||
2 | 4TĐ | Sung Hyang-sim | (1999-12-02)2 tháng 12, 1999 (16 tuổi) | Bình Nhưỡng | ||
3 | 2HV | U Sol-gyong | (1996-09-11)11 tháng 9, 1996 (20 tuổi) | Sobaeksu | ||
4 | 2HV | Chae Kyong-mi | (1997-11-17)17 tháng 11, 1997 (18 tuổi) | Bình Nhưỡng | ||
5 | 2HV | Choe Sol-gyong | (1996-09-14)14 tháng 9, 1996 (20 tuổi) | Rimyongsu | ||
6 | 4TĐ | Wi Jong-sim | (1997-10-13)13 tháng 10, 1997 (19 tuổi) | Kalmaegi | ||
7 | 4TĐ | Ri Kyong-hyang | (1996-06-10)10 tháng 6, 1996 (20 tuổi) | 25 tháng 4 | ||
8 | 3TV | Choe Un-hwa | (1997-04-09)9 tháng 4, 1997 (19 tuổi) | Ponghwasan | ||
9 | 3TV | Ri Hyang-sim | (1996-03-23)23 tháng 3, 1996 (20 tuổi) | Amrokgang | ||
10 | 4TĐ | Ri Un-sim | (1996-05-20)20 tháng 5, 1996 (20 tuổi) | 25 tháng 4 | ||
11 | 3TV | Kim Phyong-hwa | (1996-11-28)28 tháng 11, 1996 (19 tuổi) | Hwangryongsan | ||
12 | 2HV | Jon So-yon | (1996-07-25)25 tháng 7, 1996 (20 tuổi) | 25 tháng 4 | ||
13 | 2HV | Son Ok-ju | (2000-03-07)7 tháng 3, 2000 (16 tuổi) | Ryomyong | ||
14 | 2HV | Kim Jong-sim | (1997-09-06)6 tháng 9, 1997 (19 tuổi) | Sobaeksu | ||
15 | 3TV | An Song-ok | (1998-03-16)16 tháng 3, 1998 (18 tuổi) | 25 tháng 4 | ||
16 | 2HV | Ri Un-yong | (1996-09-01)1 tháng 9, 1996 (20 tuổi) | Sobaeksu | ||
17 | 3TV | Kim Un-hwa | (1996-08-28)28 tháng 8, 1996 (20 tuổi) | Wolmido | ||
18 | 1TM | Rim Yong-hwa | (1996-01-20)20 tháng 1, 1996 (20 tuổi) | Sobaeksu | ||
19 | 3TV | Ju Hyo-sim | (1998-06-21)21 tháng 6, 1998 (18 tuổi) | 25 tháng 4 | ||
20 | 4TĐ | Kim So-hyang | (1996-01-02)2 tháng 1, 1996 (20 tuổi) | Sobaeksu | ||
21 | 1TM | Ok Kum-ju | (1999-05-05)5 tháng 5, 1999 (17 tuổi) | Naegohyang |
Bảng B
Tây Ban Nha
Huấn luyện viên: Pedro López
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | María Asunción Quiñones | 29 tháng 10, 1996 (27 tuổi) | Real Sociedad | ||
2 | 2HV | Andrea Sierra | 15 tháng 5, 1998 (26 tuổi) | Athletic Club "B" | ||
3 | 2HV | Beatriz Beltrán | 10 tháng 12, 1997 (26 tuổi) | Atlético de Madrid | ||
4 | 3TV | Aitana Bonmatí | 18 tháng 1, 1998 (26 tuổi) | FC Barcelona | ||
5 | 2HV | Rocío Galvez | 15 tháng 4, 1997 (27 tuổi) | Atlético de Madrid | ||
6 | 3TV | Ainoa Campo | 17 tháng 6, 1996 (28 tuổi) | Atlético de Madrid | ||
7 | 4TĐ | Nahikari García | 10 tháng 3, 1997 (27 tuổi) | Real Sociedad | ||
8 | 4TĐ | Mariona Caldentey | 19 tháng 3, 1996 (28 tuổi) | FC Barcelona | ||
9 | 3TV | Lucía Gómez | 11 tháng 6, 1996 (28 tuổi) | Levante UD | ||
10 | 3TV | Andrea Falcón | 28 tháng 2, 1997 (27 tuổi) | Atlético de Madrid | ||
11 | 2HV | Carmen Menayo | 14 tháng 4, 1998 (26 tuổi) | Atlético de Madrid | ||
12 | 3TV | Patricia Guijarro | 17 tháng 5, 1998 (26 tuổi) | FC Barcelona | ||
13 | 1TM | Amaia Peña | 22 tháng 11, 1998 (25 tuổi) | Pittsburgh Panthers | ||
14 | 3TV | Sandra Hernández | 25 tháng 5, 1997 (27 tuổi) | FC Barcelona | ||
15 | 2HV | Marta Cazalla | 5 tháng 4, 1997 (27 tuổi) | Atlético de Madrid | ||
16 | 2HV | María Bores | 17 tháng 11, 1997 (26 tuổi) | Atlético de Madrid | ||
17 | 3TV | Alba Redondo | 27 tháng 8, 1996 (27 tuổi) | Fundación Albacete | ||
18 | 4TĐ | Laura Domínguez | 12 tháng 8, 1997 (26 tuổi) | Rayo Vallecano | ||
19 | 3TV | Maite Oroz | 25 tháng 3, 1998 (26 tuổi) | Athletic Club | ||
20 | 4TĐ | Lucía García | 14 tháng 7, 1998 (25 tuổi) | Athletic Club | ||
21 | 1TM | María Sampalo | 5 tháng 12, 1999 (24 tuổi) | Málaga CF |
Canada
Huấn luyện viên: Daniel Worthington
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Rylee Ann Foster | 13 tháng 8, 1998 (25 tuổi) | Đại học West Virginia | ||
2 | 2HV | Sura Yekka | 4 tháng 1, 1997 (27 tuổi) | Đại học Michigan | ||
3 | 3TV | Ashley Alison Moreira | 16 tháng 3, 1996 (28 tuổi) | Đại học Pittsburgh | ||
4 | 3TV | Sarah Catherine Taylor | 12 tháng 6, 1996 (28 tuổi) | Đại học Bang Boise | ||
5 | 2HV | Hannah Marie Taylor | 7 tháng 6, 1999 (25 tuổi) | Eastside G98 | ||
6 | 4TĐ | Deanne Rose | 3 tháng 3, 1999 (25 tuổi) | Scarborough GS United | ||
7 | 4TĐ | Marie Levasseur | 18 tháng 5, 1997 (27 tuổi) | Đại học Memphis | ||
8 | 3TV | Sarah Anne Stratigakis | 7 tháng 3, 1999 (25 tuổi) | Aurora United SC | ||
9 | 4TĐ | Lauren Therese Raimondo | 25 tháng 3, 1999 (25 tuổi) | Unionville Milliken SC | ||
10 | 4TĐ | Gabrielle Carle | 12 tháng 10, 1998 (25 tuổi) | Dynamo Quebec | ||
11 | 3TV | Anyssa Ibrahim | 8 tháng 2, 1999 (25 tuổi) | AS Varennes | ||
12 | 2HV | Victoria Serena Pickett | 12 tháng 8, 1996 (27 tuổi) | Đại học Wisconsin | ||
13 | 2HV | Marike Saint-Pierre Mousset | 12 tháng 1, 1997 (27 tuổi) | Đại học Bang Ohio | ||
14 | 2HV | Emma Rose Regan | 28 tháng 1, 2000 (24 tuổi) | Vancouver Whitecaps FC Girls Elite REX | ||
15 | 2HV | Bianca Rose St Georges | 28 tháng 7, 1997 (26 tuổi) | Đại học West Virginia | ||
16 | 3TV | Sarah Feola | 10 tháng 2, 1998 (26 tuổi) | Đại học Louisville | ||
17 | 3TV | Vital Zina Kats | 18 tháng 11, 1999 (24 tuổi) | Scarborough GS United | ||
18 | 1TM | Lysianne Proulx | 17 tháng 4, 1999 (25 tuổi) | AS Varennes | ||
19 | 4TĐ | Alexandria Sydonai Lamontagne-Maycock | 27 tháng 7, 1996 (27 tuổi) | Đại học Syracuse | ||
20 | 2HV | Mika Richards | 4 tháng 4, 1997 (27 tuổi) | Đại học York | ||
21 | 1TM | Panagiota Koutoulas | 20 tháng 2, 1997 (27 tuổi) | Đại học Miami |
Nhật Bản
Huấn luyện viên: Takakura Asako
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Hirao Chika | (1996-12-31)31 tháng 12, 1996 (19 tuổi) | Urawa Red Diamonds Ladies | ||
2 | 3TV | Mizutani Yuki | (1996-04-11)11 tháng 4, 1996 (20 tuổi) | Đại học Tsukuba | ||
3 | 2HV | Kitagawa Hikaru | (1997-05-10)10 tháng 5, 1997 (19 tuổi) | Urawa Red Diamonds Ladies | ||
4 | 2HV | Ichise Nana | (1997-08-04)4 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | Vegalta Sendai Ladies | ||
5 | 2HV | Norimatsu Ruka | (1996-01-30)30 tháng 1, 1996 (20 tuổi) | Urawa Red Diamonds Ladies | ||
6 | 3TV | Sumida Rin | (1996-01-12)12 tháng 1, 1996 (20 tuổi) | NTV Beleza | ||
7 | 3TV | Sugita Hina | (1997-01-31)31 tháng 1, 1997 (19 tuổi) | INAC Kobe Leonessa | ||
8 | 3TV | Hasegawa Yui | (1997-01-29)29 tháng 1, 1997 (19 tuổi) | NTV Beleza | ||
9 | 3TV | Nishida Meika | (1997-11-16)16 tháng 11, 1997 (18 tuổi) | Cerezo Osaka Sakai Ladies | ||
10 | 4TĐ | Momiki Yuka | (1996-04-02)2 tháng 4, 1996 (20 tuổi) | NTV Beleza | ||
11 | 4TĐ | Kawano Juri | (1996-12-16)16 tháng 12, 1996 (19 tuổi) | Đại học Tsukuba | ||
12 | 1TM | Matsumoto Mamiko | (1997-10-09)9 tháng 10, 1997 (19 tuổi) | Urawa Red Diamonds Ladies | ||
13 | 2HV | Haza Hisui | (1996-03-16)16 tháng 3, 1996 (20 tuổi) | Đại học Khoa học Thể thao Nippon | ||
14 | 3TV | Miura Narumi | (1997-07-03)3 tháng 7, 1997 (19 tuổi) | NTV Beleza | ||
15 | 2HV | Miyagawa Asato | (1998-02-24)24 tháng 2, 1998 (18 tuổi) | NTV Beleza | ||
16 | 2HV | Moriya Miyabi | (1996-08-22)22 tháng 8, 1996 (20 tuổi) | INAC Kobe Leonessa | ||
17 | 2HV | Matsubara Shiho | (1997-07-07)7 tháng 7, 1997 (19 tuổi) | Cerezo Osaka Sakai Ladies | ||
18 | 4TĐ | Ueno Mami | (1996-09-27)27 tháng 9, 1996 (20 tuổi) | Ehime F.C. Ladies | ||
19 | 2HV | Shiokoshi Yuzuho | (1997-11-01)1 tháng 11, 1997 (19 tuổi) | Urawa Red Diamonds Ladies | ||
20 | 3TV | Hayashi Honoka | (1998-05-19)19 tháng 5, 1998 (18 tuổi) | Cerezo Osaka Sakai Ladies | ||
21 | 1TM | Asano Natsumi | (1997-04-14)14 tháng 4, 1997 (19 tuổi) | Chifure AS Elfen Saitama |
Nigeria
Huấn luyện viên: Peter Dedevbo
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Sandra Nguyum Chiichii | 10 tháng 10, 1997 (26 tuổi) | Sunshine Queens FC | ||
2 | 2HV | Oluwakemi Famuditi | 16 tháng 12, 1998 (25 tuổi) | Kogi Confluence FC | ||
3 | 2HV | Glory Ogbonna | 25 tháng 12, 1998 (25 tuổi) | Ibom Angels FC | ||
4 | 3TV | Ogechi Ukwuoma | 25 tháng 12, 1996 (27 tuổi) | Delta Queens FC | ||
5 | 2HV | Ugochi Emenayo | 20 tháng 12, 1997 (26 tuổi) | Nasarawa Amazons | ||
6 | 2HV | Esther Elijah | 6 tháng 2, 1998 (26 tuổi) | Osun Babes FC | ||
7 | 3TV | Yetunde Adeboyejo | 25 tháng 5, 1996 (28 tuổi) | Bayelsa Queens FC | ||
8 | 4TĐ | Rasheedat Ajibade | 8 tháng 12, 1999 (24 tuổi) | FC Robo | ||
9 | 4TĐ | Chinwendu Ihezuo | 30 tháng 4, 1997 (27 tuổi) | BIIK Kazygurt | ||
10 | 3TV | Chinaza Uchendu | 3 tháng 12, 1997 (26 tuổi) | Nasarawa Amazons | ||
11 | 3TV | Lilian Tule | 8 tháng 12, 1998 (25 tuổi) | Bayelsa Queens FC | ||
12 | 3TV | Joy Bokiri | 29 tháng 12, 1998 (25 tuổi) | Bayelsa Queens FC | ||
13 | 2HV | Mary Ologbosere | 18 tháng 5, 1999 (25 tuổi) | Ibom Angels FC | ||
14 | 3TV | Patience Kalu | 15 tháng 7, 1996 (27 tuổi) | Rivers Angels FC | ||
15 | 3TV | Tessy Biahwo | 15 tháng 11, 1997 (26 tuổi) | Nasarawa Amazons | ||
16 | 1TM | Christy Ohiaeriaku | 13 tháng 12, 1996 (27 tuổi) | IFK Östersund | ||
17 | 4TĐ | Aminat Yakubu | 25 tháng 12, 1997 (26 tuổi) | FC Minsk | ||
18 | 3TV | Ihuoma Onyebuchi | 10 tháng 12, 1997 (26 tuổi) | Sunshine Queens FC | ||
19 | 4TĐ | Charity Reuben | 25 tháng 12, 2000 (23 tuổi) | Ibom Angels FC | ||
20 | 4TĐ | Adebisi Saheed | 18 tháng 7, 2000 (23 tuổi) | FC Robo | ||
21 | 1TM | Onyinyechukwu Okeke | 17 tháng 8, 1998 (25 tuổi) | Edo Queens FC |
Bảng C
Pháp
Huấn luyện viên: Gilles Eyquem
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Mylene Chavas | 7 tháng 1, 1998 (26 tuổi) | AS Saint-Étienne | ||
2 | 2HV | Marion Romanelli | 24 tháng 7, 1996 (27 tuổi) | Montpellier HSC | ||
3 | 2HV | Sakina Karchaoui | 26 tháng 1, 1996 (28 tuổi) | Montpellier HSC | ||
4 | 2HV | Hawa Cissoko | 10 tháng 4, 1997 (27 tuổi) | Paris Saint-Germain | ||
5 | 2HV | Pauline Dhaeyer | 27 tháng 3, 1996 (28 tuổi) | ESOF La Roche-sur-Yon | ||
6 | 3TV | Laura Condon | 18 tháng 3, 1997 (27 tuổi) | ASPTT Albi | ||
7 | 4TĐ | Delphine Cascarino | 5 tháng 2, 1997 (27 tuổi) | Olympique Lyonnais | ||
8 | 3TV | Onema Grace Geyoro | 2 tháng 7, 1997 (26 tuổi) | Paris Saint-Germain | ||
9 | 4TĐ | Marie-Charlotte Léger | 13 tháng 3, 1996 (28 tuổi) | Montpellier HSC | ||
10 | 4TĐ | Clara Mateo | 28 tháng 11, 1997 (26 tuổi) | FCF Juvisy | ||
11 | 4TĐ | Louise Fleury | 8 tháng 8, 1997 (26 tuổi) | EA Guingamp | ||
12 | 2HV | Heloise Mansuy | 13 tháng 2, 1997 (27 tuổi) | FC Metz | ||
13 | 2HV | Thea Greboval | 5 tháng 4, 1997 (27 tuổi) | FCF Juvisy | ||
14 | 2HV | Estelle Cascarino | 5 tháng 2, 1997 (27 tuổi) | FCF Juvisy | ||
15 | 3TV | Maelle Garbino | 9 tháng 8, 1996 (27 tuổi) | AS Saint-Étienne | ||
16 | 1TM | Cindy Perrault | 26 tháng 1, 1996 (28 tuổi) | ASPTT Albi | ||
17 | 3TV | Juliane Gathrat | 24 tháng 8, 1996 (27 tuổi) | FC Metz | ||
18 | 4TĐ | Valerie Gauvin | 1 tháng 6, 1996 (28 tuổi) | Montpellier HSC | ||
19 | 3TV | Cathy Gisele Couturier | 8 tháng 1, 1997 (27 tuổi) | Rodez Aveyron Football | ||
20 | 4TĐ | Anna Clerac | 2 tháng 6, 1997 (27 tuổi) | ASJ Soyaux | ||
21 | 1TM | Jade Lebastard | 3 tháng 5, 1998 (26 tuổi) | EA Guingamp |
Hoa Kỳ
Huấn luyện viên: Michelle French
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Casey Murphy | (1996-04-25)25 tháng 4, 1996 (20 tuổi) | Đại học Rutgers | ||
2 | 3TV | Parker Roberts | (1997-07-30)30 tháng 7, 1997 (19 tuổi) | Đại học Florida | ||
3 | 2HV | Kaleigh Riehl | (1996-10-21)21 tháng 10, 1996 (20 tuổi) | Đại học Bang Pennsylvania | ||
4 | 2HV | Sabrina Flores | (1996-01-31)31 tháng 1, 1996 (20 tuổi) | Đại học Notre Dame | ||
5 | 2HV | Maddie Elliston | (1996-03-29)29 tháng 3, 1996 (20 tuổi) | Đại học Bang Pennsylvania | ||
6 | 2HV | Taylor Otto | (1997-10-23)23 tháng 10, 1997 (19 tuổi) | Đại học North Carolina | ||
7 | 3TV | Savannah DeMelo | (1998-03-26)26 tháng 3, 1998 (18 tuổi) | Đại học Nam California | ||
8 | 3TV | Courtney Petersen | (1997-10-28)28 tháng 10, 1997 (19 tuổi) | Đại học Virginia | ||
9 | 4TĐ | Mallory Pugh | (1998-04-29)29 tháng 4, 1998 (18 tuổi) | UCLA | ||
10 | 3TV | Emily Ogle | (1996-08-05)5 tháng 8, 1996 (20 tuổi) | Đại học Bang Pennsylvania | ||
11 | 4TĐ | Ally Watt | (1997-03-12)12 tháng 3, 1997 (19 tuổi) | Đại học Texas A&M | ||
12 | 1TM | Rose Chandler | (1996-09-24)24 tháng 9, 1996 (20 tuổi) | Đại học Bang Pennsylvania | ||
13 | 3TV | Marley Canales | (1997-11-16)16 tháng 11, 1997 (18 tuổi) | UCLA | ||
14 | 2HV | Ellie Jean | (1997-01-31)31 tháng 1, 1997 (19 tuổi) | Đại học Bang Pennsylvania | ||
15 | 4TĐ | Jessie Scarpa | (1996-05-17)17 tháng 5, 1996 (20 tuổi) | Đại học North Carolina | ||
16 | 2HV | Emily Fox | (1998-07-05)5 tháng 7, 1998 (18 tuổi) | FC Virginia | ||
17 | 3TV | Kelcie Hedge | (1997-09-19)19 tháng 9, 1997 (19 tuổi) | Đại học Washington | ||
18 | 3TV | Ashley Sanchez | (1999-03-16)16 tháng 3, 1999 (17 tuổi) | So Cal Blues | ||
19 | 2HV | Natalie Jacobs | (1997-08-16)16 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | Đại học Notre Dame | ||
20 | 3TV | Katie Cousins | (1996-09-25)25 tháng 9, 1996 (20 tuổi) | Đại học Tennessee | ||
21 | 1TM | Brooke Heinsohn | (1998-03-11)11 tháng 3, 1998 (18 tuổi) | Đại học Duke |
Ghana
Huấn luyện viên: Masud Dramani
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Azume Adams | 28 tháng 12, 1997 (26 tuổi) | Ånge IF | ||
2 | 3TV | Vida Opoku | 15 tháng 12, 1997 (26 tuổi) | Lady Strikers | ||
3 | 4TĐ | Jane Ayieyam | 19 tháng 10, 1997 (26 tuổi) | Police Ladies | ||
4 | 2HV | Kate Adu Agyemang | 10 tháng 1, 1998 (26 tuổi) | Ash Town Ladies | ||
5 | 2HV | Belinda Anane | 14 tháng 6, 1998 (26 tuổi) | Fabulous Ladies FC | ||
6 | 3TV | Patience Adjetey | 19 tháng 7, 1996 (27 tuổi) | Inter Royal Ladies FC | ||
7 | 3TV | Ernestina Abambila | 30 tháng 12, 1998 (25 tuổi) | unattached | ||
8 | 3TV | Wasila Diwura-Soale | 1 tháng 9, 1996 (27 tuổi) | Hasaacas Ladies FC | ||
9 | 4TĐ | Sandra Owusu-Ansah | 29 tháng 1, 2000 (24 tuổi) | Supreme Ladies | ||
10 | 3TV | Princella Adubea | 27 tháng 12, 1998 (25 tuổi) | Ampem Darko Ladies | ||
11 | 3TV | Rita Darko | 25 tháng 2, 1996 (28 tuổi) | GT Mawena Ladies | ||
12 | 3TV | Vinoria Kuzagbe | 29 tháng 4, 1997 (27 tuổi) | Ideal Ladies | ||
13 | 3TV | Samira Abdul-Rahman | 28 tháng 11, 1997 (26 tuổi) | Lepo Stars Ladies FC | ||
14 | 3TV | Lily Niber-Lawrence | 23 tháng 6, 1997 (27 tuổi) | Hasaacas Ladies FC | ||
15 | 3TV | Faustina Ampah | 30 tháng 11, 1996 (27 tuổi) | Blessed Ladies | ||
16 | 1TM | Victoria Antwi Agyei | 15 tháng 5, 1996 (28 tuổi) | ŽFK Obilić | ||
17 | 4TĐ | Veronica Appiah | 28 tháng 6, 1997 (26 tuổi) | Hasaacas Ladies FC | ||
18 | 3TV | Rasheda Abdul-Rahman | 28 tháng 11, 1996 (27 tuổi) | Lepo Stars Ladies FC | ||
19 | 3TV | Sandra Boakye | 20 tháng 9, 1997 (26 tuổi) | Fabulous Ladies FC | ||
20 | 3TV | Fatima Alhassan | 13 tháng 8, 1996 (27 tuổi) | ŽFK Obilić | ||
21 | 1TM | Rose Teye Baah | 15 tháng 8, 1999 (24 tuổi) | Samaria Ladies |
New Zealand
Huấn luyện viên: Leon Birnie
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Tessa Nicol | (1996-01-26)26 tháng 1, 1996 (20 tuổi) | Lynn-Avon United | ||
2 | 2HV | Sarah Morton | (1998-08-28)28 tháng 8, 1998 (18 tuổi) | Maycenvale United | ||
3 | 2HV | Sophie Stewart-Hobbs | (1998-05-09)9 tháng 5, 1998 (18 tuổi) | Papamoa FC | ||
4 | 2HV | Elizabeth Anton | (1998-12-12)12 tháng 12, 1998 (17 tuổi) | Lynn-Avon United | ||
5 | 2HV | Samantha Murrell | (1997-07-16)16 tháng 7, 1997 (19 tuổi) | Norwest United AFC | ||
6 | 2HV | Meikayla Moore | (1996-06-04)4 tháng 6, 1996 (20 tuổi) | Coastal Spirit FC | ||
7 | 3TV | Isabella Coombes | (1997-11-05)5 tháng 11, 1997 (19 tuổi) | Claudelands Rovers | ||
8 | 4TĐ | Jasmine Pereira | (1996-07-20)20 tháng 7, 1996 (20 tuổi) | Three Kings United | ||
9 | 4TĐ | Martine Puketapu | (1997-09-16)16 tháng 9, 1997 (19 tuổi) | Three Kings United | ||
10 | 3TV | Daisy Cleverley | (1997-04-30)30 tháng 4, 1997 (19 tuổi) | Forrest Hill Milford | ||
11 | 4TĐ | Emma Rolston | (1996-11-10)10 tháng 11, 1996 (19 tuổi) | Forrest Hill Milford | ||
12 | 3TV | Malia Steinmetz | (1999-01-18)18 tháng 1, 1999 (17 tuổi) | Forrest Hill Milford | ||
13 | 4TĐ | Paige Satchell | (1998-04-13)13 tháng 4, 1998 (18 tuổi) | Rotorua United | ||
14 | 3TV | Jade Parris | (1997-09-26)26 tháng 9, 1997 (19 tuổi) | Metro FC | ||
15 | 4TĐ | Hannah Blake | (2000-05-05)5 tháng 5, 2000 (16 tuổi) | Three Kings United | ||
16 | 4TĐ | Tayla Christensen | (1997-08-31)31 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | Claudelands Rovers | ||
17 | 2HV | Eileish Hayes | (1996-06-02)2 tháng 6, 1996 (20 tuổi) | Claudelands Rovers FC | ||
18 | 3TV | Grace Jale | (1999-04-10)10 tháng 4, 1999 (17 tuổi) | Eastern Suburbs | ||
19 | 4TĐ | Jacqui Hand | (1999-02-19)19 tháng 2, 1999 (17 tuổi) | Eastern Suburbs | ||
20 | 1TM | Emily Couchman | (1998-07-13)13 tháng 7, 1998 (18 tuổi) | Forrest Hill Milford United | ||
21 | 1TM | Nadia Olla | (2000-02-07)7 tháng 2, 2000 (16 tuổi) | Norwest United |
Bảng D
Đức
Huấn luyện viên: Maren Meinert
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Carina Schlüter | 8 tháng 11, 1996 (27 tuổi) | 3 | 0 | SC Sand |
14 | 4TĐ | Melanie Ott | 13 tháng 4, 1997 (27 tuổi) | 0 | 0 | FSV Gütersloh 2009 |
4 | 2HV | Joelle Wedemeyer | 12 tháng 8, 1996 (27 tuổi) | 6 | 0 | VfL Wolfsburg |
7 | 3TV | Jasmin Sehan | 16 tháng 6, 1997 (27 tuổi) | 4 | 0 | VfL Wolfsburg |
8 | 3TV | Jenny Gaugigl | 22 tháng 8, 1996 (27 tuổi) | 9 | 0 | SC Sand |
15 | 3TV | Dina Orschmann | 8 tháng 1, 1998 (26 tuổi) | 1 | 0 | 1. FC Union Berlin |
18 | 4TĐ | Stefanie Sanders | 12 tháng 6, 1998 (26 tuổi) | 4 | 0 | SV Werder Bremen |
10 | 3TV | Madeline Gier | 28 tháng 4, 1996 (28 tuổi) | 3 | 1 | Borussia Mönchengladbach |
6 | 3TV | Rieke Dieckmann | 16 tháng 8, 1996 (27 tuổi) | 15 | 1 | Bayer 04 Leverkusen |
21 | 1TM | Vanessa Fischer | 18 tháng 4, 1998 (26 tuổi) | 0 | 0 | 1. FFC Turbine Potsdam |
16 | 2HV | Jana Feldkamp | 15 tháng 3, 1998 (26 tuổi) | 1 | 0 | SGS Essen |
2 | 2HV | Anna Gerhardt | 17 tháng 4, 1998 (26 tuổi) | 1 | 0 | FC Bayern München |
11 | 4TĐ | Dörthe Hoppius | 22 tháng 5, 1996 (28 tuổi) | 0 | 0 | Đại học Bang San Jose |
19 | 3TV | Saskia Matheis | 6 tháng 6, 1997 (27 tuổi) | 5 | 0 | 1. FFC Frankfurt |
9 | 4TĐ | Lea Schüller | 12 tháng 11, 1997 (26 tuổi) | 3 | 1 | SGS Essen |
17 | 2HV | Pia-Sophie Wolter | 13 tháng 11, 1997 (26 tuổi) | 4 | 0 | SV Werder Bremen |
12 | 1TM | Lena Pauels | 2 tháng 2, 1998 (26 tuổi) | 3 | 0 | SV Werder Bremen |
5 | 2HV | Rebecca Knaak | 23 tháng 6, 1996 (28 tuổi) | 12 | 2 | Bayer 04 Leverkusen |
20 | 3TV | Laura Freigang | 1 tháng 2, 1998 (26 tuổi) | 5 | 1 | Đại học Bang Pennsylvania |
3 | 2HV | Lina Hausicke | 30 tháng 12, 1997 (26 tuổi) | 1 | 0 | FF USV Jena |
13 | 2HV | Isabella Hartig | 12 tháng 8, 1997 (26 tuổi) | 5 | 0 | TSG 1899 Hoffenheim |
Venezuela
Huấn luyện viên: José Catoya
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Oriana Palacios | (1997-11-28)28 tháng 11, 1997 (18 tuổi) | Universidad Central de Venezuela FC | ||
2 | 2HV | Rafanny Mendoza | (1996-11-05)5 tháng 11, 1996 (20 tuổi) | Sulmona FC | ||
3 | 2HV | Alexyar Cañas | (1996-12-05)5 tháng 12, 1996 (19 tuổi) | CD Lara | ||
4 | 2HV | Neily Carrasquel | (1997-07-26)26 tháng 7, 1997 (19 tuổi) | Deportivo La Guaira | ||
5 | 3TV | Yénifer Giménez | (1996-05-03)3 tháng 5, 1996 (20 tuổi) | CD Lara | ||
6 | 2HV | Michelle Romero | (1997-06-12)12 tháng 6, 1997 (19 tuổi) | CD Lara | ||
7 | 4TĐ | Yosneidy Zambrano | (1997-05-16)16 tháng 5, 1997 (19 tuổi) | CD Lara | ||
8 | 3TV | Tahicelis Marcano | (1997-04-12)12 tháng 4, 1997 (19 tuổi) | Deportivo Anzoátegui SC | ||
9 | 4TĐ | Idalys Pérez | (1996-07-20)20 tháng 7, 1996 (20 tuổi) | Atlético Nirgua | ||
10 | 3TV | Lourdes Moreno | (1997-01-25)25 tháng 1, 1997 (19 tuổi) | CD Lara | ||
11 | 4TĐ | Gabriela García | (1997-04-02)2 tháng 4, 1997 (19 tuổi) | Estudiantes de Guárico FC | ||
12 | 1TM | Franyely Rodríguez | (1997-09-21)21 tháng 9, 1997 (19 tuổi) | Carabobo FC | ||
13 | 1TM | Nayluisa Cáceres | (1999-11-18)18 tháng 11, 1999 (16 tuổi) | Zamora FC | ||
14 | 3TV | Hilaris Villasana | (1998-07-09)9 tháng 7, 1998 (18 tuổi) | Deportivo Anzoátegui SC | ||
15 | 2HV | Gerardine Olivo | (1998-08-20)20 tháng 8, 1998 (18 tuổi) | FUCEVA | ||
16 | 4TĐ | Vimarest Díaz | (1996-11-16)16 tháng 11, 1996 (19 tuổi) | Universidad Central de Venezuela FC | ||
17 | 3TV | Yorgelis Pineda | (1997-01-30)30 tháng 1, 1997 (19 tuổi) | FC Independiente La Fría | ||
18 | 4TĐ | Mariana Speckmaier | (1997-12-26)26 tháng 12, 1997 (18 tuổi) | Clemson University | ||
19 | 4TĐ | Yailyn Medina | (1998-01-27)27 tháng 1, 1998 (18 tuổi) | FC Independiente La Fría | ||
20 | 3TV | Daniuska Rodríguez | (1999-01-04)4 tháng 1, 1999 (17 tuổi) | AFF San Diego | ||
21 | 3TV | Tonny Pereira | (1997-07-21)21 tháng 7, 1997 (19 tuổi) | Universidad Central de Venezuela FC |
México
Huấn luyện viên: Roberto Medina
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Emily Alvarado | (1998-06-09)9 tháng 6, 1998 (18 tuổi) | Texas Rush | ||
2 | 2HV | Jaqueline Rodríguez | (1996-09-07)7 tháng 9, 1996 (20 tuổi) | UDLA Puebla | ||
3 | 3TV | Vanessa Flores | (1997-05-26)26 tháng 5, 1997 (19 tuổi) | Albion Hurricanes FC | ||
4 | 2HV | Rebeca Bernal | (1997-08-31)31 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | ITESM Monterrey | ||
5 | 2HV | Mónica Flores | (1996-01-31)31 tháng 1, 1996 (20 tuổi) | Đại học Notre Dame | ||
6 | 3TV | Nancy Antonio | (1999-08-20)20 tháng 8, 1999 (17 tuổi) | Universidad Anahuac Campus Sur | ||
7 | 2HV | Liliana Rodríguez | (1996-02-27)27 tháng 2, 1996 (20 tuổi) | Lioness FC | ||
8 | 3TV | Teresa González | (1996-12-05)5 tháng 12, 1996 (19 tuổi) | Universidad de Monterrey | ||
9 | 4TĐ | Kiana Palacios | (1996-10-01)1 tháng 10, 1996 (20 tuổi) | UC Irvine | ||
10 | 3TV | Eva González | (1997-04-30)30 tháng 4, 1997 (19 tuổi) | Đại học Seton Hall | ||
11 | 3TV | Maria Sánchez | (1996-02-20)20 tháng 2, 1996 (20 tuổi) | Đại học Bang Idaho | ||
12 | 1TM | Esthefanny Barreras | (1996-11-02)2 tháng 11, 1996 (20 tuổi) | Eastern Florida State College | ||
13 | 2HV | Annia Mejía | (1996-03-12)12 tháng 3, 1996 (20 tuổi) | UC Berkeley | ||
14 | 2HV | Paulina Solís | (1996-03-13)13 tháng 3, 1996 (20 tuổi) | Centro de Formación de Guadalajara | ||
15 | 3TV | Natalia Villareal | (1998-03-19)19 tháng 3, 1998 (18 tuổi) | Universidad de Monterrey | ||
16 | 2HV | Miriam García | (1998-02-14)14 tháng 2, 1998 (18 tuổi) | Centro de Formación Guadalajara | ||
17 | 4TĐ | Jacqueline Crowther | (1997-08-10)10 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | Đại học Baylor | ||
18 | 3TV | Belén Cruz | (1998-11-07)7 tháng 11, 1998 (18 tuổi) | Tigres de Acapulco | ||
19 | 4TĐ | Blanca Solís | (1996-04-30)30 tháng 4, 1996 (20 tuổi) | Guerreras de Chiapas | ||
20 | 4TĐ | Katty Martínez | (1998-03-14)14 tháng 3, 1998 (18 tuổi) | Universidad de Monterrey | ||
21 | 1TM | Angeles Martínez | (1996-02-18)18 tháng 2, 1996 (20 tuổi) | Tigres UANL |
Hàn Quốc
Huấn luyện viên: Jong Song-chon
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Kim Min-jung | (1996-09-12)12 tháng 9, 1996 (20 tuổi) | Đại học Daeduk | ||
2 | 2HV | Choi Su-jung | (1997-01-28)28 tháng 1, 1997 (19 tuổi) | Đại học Ulsan | ||
3 | 2HV | Kim Hye-in | (1997-02-07)7 tháng 2, 1997 (19 tuổi) | Đại học Uiduk | ||
4 | 2HV | Lee Hyo-kyeong | (1997-02-12)12 tháng 2, 1997 (19 tuổi) | Đại học Hokuriku | ||
5 | 2HV | Hong Hye-ji | (1996-08-25)25 tháng 8, 1996 (20 tuổi) | 9 | 0 | Đại học Korea |
6 | 2HV | Meang Da-hee | (1997-04-08)8 tháng 4, 1997 (19 tuổi) | Đại học Ulsan | ||
7 | 4TĐ | Namgung Ye-ji | (1996-04-17)17 tháng 4, 1996 (20 tuổi) | 4 | 3 | Đại học Korea |
8 | 3TV | Park Ye-eun | (1996-10-17)17 tháng 10, 1996 (20 tuổi) | 7 | 0 | Đại học Korea |
9 | 4TĐ | Choi Hee-jeong | (1996-03-08)8 tháng 3, 1996 (20 tuổi) | Đại học Quốc gia Gangwon | ||
10 | 4TĐ | Jang Chang | (1996-06-21)21 tháng 6, 1996 (20 tuổi) | Đại học Korea | ||
11 | 3TV | Sim Seo-hui | (1998-12-17)17 tháng 12, 1998 (17 tuổi) | Trung học Công nghiệp thông tin Dongsan | ||
12 | 3TV | Song Ji-yoon | (1997-06-16)16 tháng 6, 1997 (19 tuổi) | Đại học Korea | ||
13 | 3TV | Han Chae-rin | (1996-09-02)2 tháng 9, 1996 (20 tuổi) | Đại học Uiduk | ||
14 | 4TĐ | Kim So-eun | (1998-09-20)20 tháng 9, 1998 (18 tuổi) | Trung học Nữ sinh Chungju Yesung | ||
15 | 4TĐ | Kim Seong-mi | (1997-04-02)2 tháng 4, 1997 (19 tuổi) | Đại học Ulsan | ||
16 | 3TV | Ko Yoo-jin | (1997-01-24)24 tháng 1, 1997 (19 tuổi) | Đại học Korea | ||
17 | 2HV | Yoon Sun-young | (1997-09-01)1 tháng 9, 1997 (19 tuổi) | Sejong FMC | ||
18 | 1TM | Kim Do-hyun | (1997-06-19)19 tháng 6, 1997 (19 tuổi) | Đại học Ulsan | ||
19 | 3TV | Kim So-hee | (1997-11-17)17 tháng 11, 1997 (18 tuổi) | Sejong FMC | ||
20 | 2HV | Lee A-in | (1996-04-09)9 tháng 4, 1996 (20 tuổi) | Đại học Korea | ||
21 | 1TM | Kwon Hae-in | (1998-11-09)9 tháng 11, 1998 (17 tuổi) | Trung học Nữ sinh Chungju Yesung |