Frankfort, Kentucky
Frankfort, Kentucky | |
---|---|
— Thành phố — | |
State Capitol | |
Hiệu kỳ | |
Vị trí của Frankfort, Kentucky | |
Frankfort, Kentucky | |
Tọa độ: 38°11′50″B 84°51′47″T / 38,19722°B 84,86306°T / 38.19722; -84.86306 | |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Bang | Kentucky |
Quận | Franklin |
Established | 1786 |
Hợp nhất | ngày 28 tháng 2 năm 1835 |
Chính quyền | |
• Kiểu | Council/Manager |
• Thị trưởng | Gippy Graham |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 15,0 mi2 (400 km2) |
• Đất liền | 14,7 mi2 (380 km2) |
• Mặt nước | 0,3 mi2 (8 km2) |
Độ cao | 509 ft (155 m) |
Dân số (2000) | |
• Tổng cộng | 27.741 |
• Mật độ | 1.883,2/mi2 (7,271/km2) |
Múi giờ | Eastern (EST) (UTC-5) |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
Mã bưu điện | 40601-40604, 40618-40622 |
Mã điện thoại | 502 |
Thành phố kết nghĩa | San Pedro de Macoris |
Trang web | City website |
Frankfort là thành phố thủ phủ tiểu bang Kentucky, Hoa Kỳ. Đây là quận lỵ quận Franklin.6Thành phố có diện tích km², dân số tại thời điểm điều tra dân số năm 2000 của Cục Thống kê Dân số Hoa Kỳ là 27.741 người.
Tham khảo
Bài viết liên quan đến Kentucky này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|