Fukumori Kenta
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Kenta Fukumori | ||
Ngày sinh | 4 tháng 7, 1994 (29 tuổi) | ||
Nơi sinh | Edogawa, Tokyo, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,68 m (5 ft 6 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Giravanz Kitakyushu | ||
Số áo | 3 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2010–2012 | Trẻ FC Tokyo | ||
2013–2016 | National Institute of Fitness and Sports in Kanoya | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2016– | Giravanz Kitakyushu | 29 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 22 tháng 2 năm 2018 |
Kenta Fukumori (福森 健太, Fukumori Kenta?, sinh ngày 4 tháng 7 năm 1994) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1] Anh thi đấu cho Giravanz Kitakyushu.
Sự nghiệp
Kenta Fukumori gia nhập câu lạc bộ tại J2 League Giravanz Kitakyushu năm 2016.
Thống kê câu lạc bộ
Cập nhật đến ngày 22 tháng 2 năm 2018.[2]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Tổng cộng | |||||
2016 | Giravanz Kitakyushu | J2 League | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
2017 | J3 League | 27 | 0 | 2 | 0 | 29 | 0 | |
Tổng | 29 | 0 | 2 | 0 | 31 | 0 |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Profile at Giravanz Kitakyushu
- Fukumori Kenta tại J.League (tiếng Nhật)
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|