Giải vô địch bóng đá trong nhà châu Á 1999
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Nước chủ nhà | Malaysia |
Thành phố | Kuala Lumpur |
Thời gian | 5–10 tháng 3 |
Số đội | 9 (từ 1 liên đoàn) |
Địa điểm thi đấu | 1 (tại 1 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | ![]() |
Á quân | ![]() |
Hạng ba | ![]() |
Hạng tư | ![]() |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 20 |
Số bàn thắng | 253 (12,65 bàn/trận) |
Vua phá lưới | ![]() ![]() |
← Đầu tiên 2000 → |
Giải vô địch bóng đá trong nhà châu Á 1999 được tổ chức ở Kuala Lumpur, Malaysia từ ngày 5 tháng 3 đến ngày 10 tháng 3 năm 1999.
Bốc thăm
Bảng A | Bảng B |
---|---|
|
|
Vòng bảng
Bảng A
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 76 | 4 | +72 | 12 |
![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 24 | 15 | +9 | 7 |
![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 43 | 22 | +21 | 6 |
![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 18 | 45 | −27 | 4 |
![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | 5 | 80 | −75 | 0 |
Kyrgyzstan ![]() | 2 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Sân vận động Negara, Kuala Lumpur
Singapore ![]() | 0 – 21 | ![]() |
---|---|---|
Sân vận động Negara, Kuala Lumpur
Singapore ![]() | 5 – 9 | ![]() |
---|---|---|
Sân vận động Negara, Kuala Lumpur
Hàn Quốc ![]() | 5 – 4 | ![]() |
---|---|---|
Sân vận động Negara, Kuala Lumpur
Kyrgyzstan ![]() | 0 – 21 | ![]() |
---|---|---|
Sân vận động Negara, Kuala Lumpur
Hàn Quốc ![]() | 14 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Sân vận động Negara, Kuala Lumpur
Iran ![]() | 36 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Sân vận động Negara, Kuala Lumpur
Thái Lan ![]() | 17 – 7 | ![]() |
---|---|---|
Sân vận động Negara, Kuala Lumpur
Iran ![]() | 9 – 3 | ![]() |
---|---|---|
Sân vận động Negara, Kuala Lumpur
Thái Lan ![]() | 1 – 10 | ![]() |
---|---|---|
Sân vận động Negara, Kuala Lumpur
Bảng B
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 12 | 8 | +4 | 6 |
![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 14 | 11 | +3 | 5 |
![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 18 | 12 | +6 | 4 |
![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | 11 | 24 | −13 | 1 |
Uzbekistan ![]() | 2 – 3 | ![]() |
---|---|---|
Sân vận động Negara, Kuala Lumpur
Malaysia ![]() | 5 – 5 | ![]() |
---|---|---|
Sân vận động Negara, Kuala Lumpur
Malaysia ![]() | 4 – 11 | ![]() |
---|---|---|
Sân vận động Negara, Kuala Lumpur
Kazakhstan ![]() | 1 – 4 | ![]() |
---|---|---|
Sân vận động Negara, Kuala Lumpur
Kazakhstan ![]() | 8 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Sân vận động Negara, Kuala Lumpur
Nhật Bản ![]() | 5 – 5 | ![]() |
---|---|---|
Sân vận động Negara, Kuala Lumpur
Vòng đấu loại trực tiếp
Bán kết | Chung kết | |||||
9 tháng 3 – Kuala Lumpur | ||||||
![]() | 5 | |||||
10 tháng 3 – Kuala Lumpur | ||||||
![]() | 2 | |||||
![]() | 9 | |||||
9 tháng 3 – Kuala Lumpur | ||||||
![]() | 1 | |||||
![]() | 3 | |||||
![]() | 8 | |||||
Tranh hạng ba | ||||||
10 tháng 3 – Kuala Lumpur | ||||||
![]() | 2 (3) | |||||
![]() | 2 (4) |
Bán kết
Iran ![]() | 5 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Sân vận động Negara, Kuala Lumpur
Kazakhstan ![]() | 3 – 8 | ![]() |
---|---|---|
Sân vận động Negara, Kuala Lumpur
Play-off tranh hạng ba
Nhật Bản ![]() | 2 – 2 (s.h.p.) | ![]() |
---|---|---|
Loạt sút luân lưu | ||
3 – 4 |
Sân vận động Negara, Kuala Lumpur
Chung kết
Iran ![]() | 9 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Sân vận động Negara, Kuala Lumpur
Các giải thưởng
Đội đoạt giải vô địch bóng đá trong nhà châu Á 1999 |
---|
![]() Iran Lần thứ 1 |
Asghar Ghahremani, Masoud Seifi, Amir Farrashi, Mohammad Reza Heidarian, Abdollah Rezaeinejad, Babak Masoumi, Safar Ali Kazemi, Reza Rezaei Kamal, Ahmad Baghbanbashi, Alireza Afzal, Kazem Mohammadi, Ali Saneei |
Huấn luyện viên trưởng: ![]() |
- Vua phá lưới
Kazem Mohammadi (18 bàn)
Reza Rezaei Kamal (18 bàn)
Tham khảo
- Futsal Planet Lưu trữ 2016-03-04 tại Wayback Machine