Hạt Omega

Cấu trúc của hạt omega

Hạt omega thuộc gia đình hadron lớp hyperon. Là một trong những hạt không bền (thời gian tồn tại rất ngắn từ 8*1011 đến nhỏ hơn). Hạt được cấu tạo từ ba quark (s, c, b). Hạt omega đầu tiên được tìm thấy là Ω-,được tạo từ ba hạt strange quark.("thứ này có thể khiến thay đổi cả vũ trụ")

Bảng phan loại các hạt omega

Tên hạt Ký hiệu Các quark được chứa Khối lượng nghỉ Mev/c2 JP Q S C B Thời gian sống Phân rã thành các hạt
Omega Ω- sss 1672.45±0.29 32+ -1 -3 0 0 8.21±0.11×10−11 Λ0- hoặc Ξ0- hoặc Ξ-0
Charmed Omega Ω0c ssc 2697,5±2,6 12+ 0 -2 +1 0 6,9±1,2 × 10−14 -
Bottom Omega Ω-b ssb 6054,4±6,8 12+ -1 -2 0 -1 1,13 ± 0,53×10−12 Ω- + J/ψ
Charmed(2) Omega Ω+cc scc - 12+ +1 -1 +2 0 - -
Charmed bottom Omega Ω0cb scb - 12+ 0 -1 -1 -1 - -
Bottom(2) Omega Ω-bb sbb - 12+ -1 -1 0 -2 - -
Charmed(3) quark Ω++ccc ccc - 32+ +2 0 +3 0 - -
Charmed(2) Bottom Omega Ω+ccb ccb - 12+ +1 0 +2 -1 - -
Charmed Bottom(2) Omega Ω0cbb sbb - 12+ 0 0 +1 -2 - -
Bottom(3) Omega Ω-bbb bbb - 32+ -1 0 0 -3 - -
  • x
  • t
  • s
Hạt sơ cấp
(HSC)
lên· xuống· duyên· lạ· đỉnh· đáy b
Electron e- · Positron e+ · Muon μ- · μ+ · Tauon τ- · τ+ · Neutrino νe · νμ · ντ
Photon γ · Gluon g · Boson W± · Boson Z0
Vô hướng
Boson Higgs H0
Ghost fields
Faddeev–Popov ghost
Hạt sơ cấp
phỏng đoán
(HSCPĐ)
Gaugino
Khác
Axino · Chargino · Higgsino · Neutralino · Sfermion (Stop squark)
HSCPĐ khác
Axion A0 · Dilaton · Graviton G · Majoron · Tachyon · X · Y · W' · Z' · Sterile neutrino · Đơn cực từ
Hạt tổ hợp
(HTH)
Nucleon (proton p * phản proton · neutron n * phản neutron)  · Delta Δ · Lambda Λ · Sigma Σ · Xi Ξ · Cascade B Ξb Omega Ω
Meson / Quarkonia
π · ρ · η · η′ · φ · ω · J/ψ · ϒ · θ · K · B · D · T
HTH khác
Hạt tổ hợp
phỏng đoán
(HTHPĐ)
Hadron lạ
Baryon lạ
Dibaryon · Ngũ quark
Meson lạ
Glueball · Tứ quark
Khác
Lục quark  · Thất quark · Skyrmion
HTHPĐ khác
Phân tử mesonic · Pomeron
Giả hạt
Davydov soliton · Exciton · Magnon · Phonon · Plasmaron · Plasmon · Polariton · Polaron · Roton
Danh sách
Sách
en:Book:Hadronic Matter · en:Book:Particles of the Standard Model · en:Book:Leptons · en:Book:Quarks
Mô hình chuẩn  • Mô hình quark  • Lưỡng tính sóng–hạt  • Chủ đề Vật lý Thể loại Thể loại Hạt sơ cấp

Tham khảo