Handley Page Hampden

HP.52 Hampden
KiểuMáy bay ném bom hạng trung
Hãng sản xuấtHandley Page
Thiết kếGustav Lachmann
Chuyến bay đầu tiên21 tháng 6-1936
Được giới thiệu1938
Ngừng hoạt động1945
Khách hàng chínhVương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Không quân Hoàng gia
Canada Không quân Hoàng gia Canada
Liên Xô Không quân Hải quân Liên Xô
Úc Không quân Hoàng gia Australia
Được chế tạo1936-1941
Số lượng sản xuất1.430
Tập tin:Handley Page Hampden.jpg
Hampden Mk I

Handley Page HP.52 Hampden là một loại máy bay ném bom hạng trung hai động cơ của Anh, nó được trang bị cho Không quân Hoàng gia Anh trong Chiến tranh thế giới II. Cùng với Whitley và Wellington, Hampden nhận trọng trách thực hiện các cuộc ném bom tại chiến trường châu Âu, tham gia các cuộc đột kích đêm đầu tiên vào Berlin. Hampden là loại mới nhất trong ba loại máy bay ném bom kể trên, nó còn được gọi là "vali bay" vì khoảng không chật hẹp bên trong máy bay,[1] mặc dù vậy nó vẫn không phù hợp với các cuộc không chiến hiện đại, sau khi hoạt động chủ yếu vào ban đêm, nó rút khỏi biên chế của Bộ tư lệnh máy bay ném bom vào cuối năm 1920.

Quốc gia sử dụng

H.P. Hampden

 Úc
 Canada
  • Không quân Hoàng gia Canada
 New Zealand
  • Không quân Hoàng gia New Zealand
 Liên Xô
  • Không quân Hải quân Liên Xô
 Thụy Điển
  • Không quân Thụy Điển
 Anh

H.P. Hereford

 Anh

Tính năng kỹ chiến thuật (Hampden Mk I)

Đặc điểm riêng

  • Tổ lái: 4
  • Chiều dài: 53 ft 7 in (16,33 m)
  • Sải cánh: 69 ft 2 in (21,08 m)
  • Chiều cao: 14 ft 4 in (4,37 m)
  • Diện tích cánh: 688 ft² (63,9 m²)
  • Trọng lượng rỗng: 11.780 lb (5.344 kg)
  • Trọng lượng có tải: 18.756 lb (8.508 kg)
  • Động cơ: 2 × Bristol Pegasus XVIII, 980 hp (730 kW) mỗi chiếc

Hiệu suất bay

  • Vận tốc cực đại: 265 mph (410 km/h)
  • Tầm bay: 1.095 mi (1.762 km)
  • Trần bay: 19.000 ft (5.790 m)
  • Vận tốc lên cao: 980 ft/phút (300 m/phút)
  • Lực nâng của cánh: 27,3 lb/ft² (133 kg/m²)
  • Lực đẩy/trọng lượng: 0,104 hp/lb (0,172 kW/kg)

Vũ khí

  • 4-6 súng máy Vickers K.303 in (7,7 mm)
  • 4.000 lb (1.814 kg) bom hoặc 1 quả ngư lôi 18 in (457 mm)

Xem thêm

Máy bay liên quan
  • Handley Page Hereford
Máy bay tương tự

Danh sách liên quan

Tham khảo

Ghi chú

  1. ^ Crosby 2007, p. 104.

Tài liệu

  • Barnes, C.H. and Derek N. James. Handley Page Aircraft since 1907. London: Putnam & Company Ltd., 1987. ISBN 0-85177-803-8.
  • Bowyer, Chaz. Hampden Special. Shepperton, Surrey, UK: Ian Allan Ltd., 1976. ISBN 0-7110-0683-0.
  • Clayton, Donald C. Handley Page, an Aircraft Album. Shepperton, Surrey, UK: Ian Allan Ltd., 1969. ISBN 0-7110-0094-8.
  • Crosby, Francis. The World Encyclopedia of Bombers. London: Anness Publishing Ltd., 2007. ISBN 1-84477-511-9.
  • Day, Jerry. "Hurt Hampden." Air Classics, Volume 45, Issue 4, April 2009
  • Donald, David and Jon Lake, eds. Encyclopedia of World Military Aircraft. London: AIRtime Publishing, 1996. ISBN 1-880588-24-2.
  • Green, William. Famous Bombers of the Second World War. London: Macdonald and Jane's Publishers Ltd., 1977. ISBN 0-356-08333-0.
  • Green, William and Gordon Swanborough. WW2 Aircraft Fact Files: RAF Bombers, Part 2. London: Jane's Publishing Company Ltd., 2nd edition revised 1981. ISBN 0-7106-0118-2.
  • Gunston, Bill. Classic World War II Aircraft Cutaways. London: Osprey, 1995. ISBN 1-85532-526-8.
  • Mondey, David. The Hamlyn Concise Guide to British Aircraft of World War II. London: Hamlyn/Aerospace, 1982. ISBN 0-600-34951-9.
  • Moyes, Philip J.R. Bomber Squadrons of the RAF and their Aircraft. London: Macdonald and Jane's, 1964 (2nd edition 1976). ISBN 0-354-01027-1.
  • Moyes, Philip J.R. The Handley Page Hampden (Aircraft in Profile 58). Leatherhead, Surrey, UK: Profile Publications Ltd., 1965.
  • Moyes, Philip J.R. Royal Air Force Bombers of World War Two, Volume Two. Chalfont St. Giles, Buckinghamshire, UK: Hylton Lacy Publishers, 1968. ISBN 0-85064-000-8.
  • Moyle, Harry. The Hampden File. Tonbridge, UK: Air-Britain (Historians) Ltd., 1989. ISBN 0-85130-128-2.
  • Postlethwaite, Mark. Hampden Squadrons in Focus. Walton on Thames, UK: Red Kite, 2003. ISBN 0-9546201-0-0.
  • Roberts, Nicholas. Crash Log: Handley Page Hampden & Hereford. Earl Shilton, Leicestershire, UK: Midland Counties Publications, 1980. ISBN 0-904597-34-2.

Liên kết ngoài

  • Flight JUNE 30, 1938 "Hampden"—New H.P. Bomber Christened and Launched
  • Flight cutaway
  • MAY 4, 1939 FLIGHT. A Very Remarkable Aeroplane
  • Flight 1940 The O/400 Tradition
  • Hampden at the Canadian Museum of Flight
  • Handley Page Hampden
  • Hampden at Handley Page site
  • x
  • t
  • s
Máy bay do Handley Page chế tạo
Định danh
công ty

Type A • Type B • Type C • Type D • Type E • Type F • Type G • Type H • Type K • Type L • Type M • Type N • Type O • Type P • Type R • Type S • Type T • Type Ta • Type V • Type W • Type X

HP.1 • HP.2 • HP.3 • HP.4 • HP.5 • HP.6 • HP.7 • HP.8 • HP.9 • HP.10 • HP.11 • HP.12 • HP.13 • HP.14 • HP.15 • HP.16 • HP.17 • HP.18 • HP.19 • HP.20 • HP.21 • HP.22 • HP.23 • HP.24 • HP.25 • HP.26 • HP.27 • HP.28 • HP.29 • HP.30 • HP.31 • HP.32 • HP.33 • HP.34 • HP.35 • HP.36 • HP.37 • HP.38 • HP.39 • HP.40 • HP.41 • HP.42 • HP.43 • HP.44 • HP.45 • HP.46 • HP.47 • HP.48 • HP.49 • HP.50 • HP.51 • HP.52 • HP.53 • HP.54 • HP.55 • HP.56 • HP.57 • HP.58 • HP.59 • HP.60 • HP.61 • HP.62 • HP.63 • HP.64 • HP.65 • HP.66 • HP.67 • HP.68 • HP.69 • HP.70 • HP.71 • HP.72 • HP.73 • HP.74 • HP.75 • HP.76 • HP.77 • HP.78 • HP.79 • HP.80 • HP.81 • HP.82 • HP.83 • HP.84 • HP.85 • HP.86 • HP.87 • HP.88 • HP.89 • HP.90 • HP.91 • HP.92 • HP.93 • HP.94 • HP.95 • HP.96 • HP.97 • HP.98 • HP.99 • HP.100 • HP.101 • HP.102 • HP.103 • HP.104 • HP.105 • HP.106 • HP.107 • HP.108 • HP.109 • HP.110 • HP.111 • HP.112 • HP.113 • HP.114 • HP.115 • HP.116 • HP.117 • HP.118 • HP.119 • HP.120 • HP.121 • HP.122 • HP.123 • HP.124 • HP.125 • HP.126 • HP.127 • HP.128 • HP.129 • HP.130 • HP.131 • HP.132 • HP.133 • HP.134 • HP.135 • HP.136 • HP.137

Theo nhiệmvụ
Ném bom

Type O/400 • Type V/1500 • Hare • Hyderabad • Hinaidi • Heyford • Hampden • Halifax • Harrow • Victor

Chở khách

Type W • HP.42 • HP.45 • Hermes • Dart Herald • Jetstream

Thử nghiệm

Type L • Gugnunc • Manx • HP.88 • HP.115

Vận tải

Clive • Hastings

  • x
  • t
  • s
Tên gọi máy bay thử nghiệm Không quân Thụy Điển trước 1940

P 1 • P 2 • P 3 • P 4 • P 5 • P 6 • P 7 • P 8/P 8A/P 8B • P 9A/P 9B

Bản mẫu:RAF WWII Strategic Bombing