IEEE 802.16

IEEE 802.16 là hệ thống tiêu chuẩn truy nhập không dây băng rộng (Broadband Wireless Access Standards) cung cấp đặc tả chính thức cho các mạng MAN không dây băng rộng triển khai trên toàn cầu. Hệ thống này do nhóm làm việc IEEE 802.16, do IEEE thành lập năm 1999, nghiên cứu và đề xuất. Nhóm làm việc này là một đơn vị của hội đồng tiêu chuẩn LAN/MAN IEEE 802.

Họ tiêu chuẩn 802.16 chính thức được gọi là WirelessMAN (viết tắt là WMAN).

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • IEEE Std 802.16-2004
  • IEEE Std 802.16e-2005
Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến mạng máy tính này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
  • x
  • t
  • s
Danh sách thế hệ điện thoại di động
0G (điện thoại vô tuyến)
  • MTS
  • MTA - MTB - MTC - MTD
  • IMTS
  • AMTS
  • OLT
  • Autoradiopuhelin
  • B-Netz
  • Altai
  • AMR
1G (1985)
Dòng AMPS
  • AMPS (TIA/EIA/IS-3, ANSI/TIA/EIA-553)
  • N-AMPS (TIA/EIA/IS-91)
  • TACS
  • ETACS
Khác
  • NMT
  • C-450
  • Hicap
  • Mobitex
  • DataTAC
2G (1992)
Dòng GSM/3GPP
  • GSM
  • CSD
  • HSCSD
Dòng 3GPP2
  • cdmaOne (TIA/EIA/IS-95 and ANSI-J-STD 008)
Dòng AMPS
  • D-AMPS (IS-54 và IS-136)
Khác
  • CDPD
  • iDEN
  • PDC
  • PHS
2G chuyển tiếp
(2.5G, 2.75G)
Dòng GSM/3GPP
  • GPRS
  • EDGE/EGPRS (UWC-136/136HS/TDMA-EDGE)
Dòng 3GPP2
  • CDMA2000 1X (TIA/EIA/IS-2000)
  • CDMA2000 1X Advanced
Khác
  • WiDEN
  • DECT
3G (2003)
Dòng 3GPP
Dòng 3GPP2
  • CDMA2000 1xEV-DO Release 0 (TIA/IS-856)
3G chuyển tiếp
(3.5G, 3.75G, 3.9G)
Dòng 3GPP
Dòng 3GPP2
  • CDMA2000 1xEV-DO Revision A (TIA/EIA/IS-856-A)
  • EV-DO Revision B (TIA/EIA/IS-856-B)
  • EV-DO Revision C
Dòng IEEE
4G (2013)
(IMT tiên tiến)
Dòng 3GPP
  • LTE Advanced (E-UTRA)
  • LTE Advanced Pro (4.5G Pro/pre-5G/4.9G)
Dòng IEEE
  • WiMAX (IEEE 802.16m)
    • WiMax 2.1 (LTE-TDD)
5G (2020)
(IMT-2020)
(Đang phát triển)
LTE
 
5G-NR
 
Related articles
  • x
  • t
  • s
Hiện nay
  • 488
  • 730
  • 754
    • Revision
  • 854
  • 828
  • 829
  • 896
  • 1003
  • 1014
  • 1016
  • 1076
  • 1149.1
  • 1154
  • 1164
  • 1275
  • 1278
  • 1284
  • 1355
  • 1394
  • 1451
  • 1497
  • 1516
  • 1541
  • 1547
  • 1584
  • 1588
  • 1596
  • 1603
  • 1613
  • 1666
  • 1667
  • 1675
  • 1685
  • 1800
  • 1801
  • 1815
  • 1850
  • 1900
  • 1901
  • 1902
  • 1904
  • 1905
  • 2030
  • 11073
  • 12207
  • 14764
  • 16085
  • 16326
  • 29148
  • 42010
Seri 802
  • D
  • p
  • Q
  • Qat
  • Qay
  • w
  • X
  • ab
  • ad
  • AE
  • ag
  • ah
  • ak
  • aq
  • ax
  • az
  • a
  • b
  • c
  • d
  • e
  • f
  • g
  • h
  • i
  • j
  • k
  • n
  • p
  • r
  • s
  • u
  • v
  • w
  • y
  • ac
  • ad
  • af
  • ah
  • ai
  • ax
  • ay
  • .2
  • .3
  • .4
  • .5
  • .6
  • .7
  • .8
  • .9
  • .10
  • .12
  • .14
  • .15
  • .16
  • .17
  • .18
  • .20
  • .21
  • .22
Được đề xuất
  • P1363
  • P1619
  • P1699
  • P1823
  • P1906.1
  • Không dùng nữa
    • 754-1985
    • 830
    • 1219
    • 1233
    • 1362
    • 1364
    • 1471
    Xem thêm
    IEEE Standards Association
    Thể loại:Tiêu chuẩn IEEE
    Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata