Joyoung

Joyoung Co., Ltd.
Loại hình
Công ty cổ phần
Mã niêm yếtSZSE: 002242
Ngành nghềSản xuất thiết bị gia dụng
Lĩnh vực hoạt độngDụng cụ nấu ăn
Tình trạng   Đang hoạt động   
Thành lập1994 (29–30 năm trước)
Người sáng lậpVương Húc Ninh (王旭宁)[1]
Trụ sở chínhTế Nam, Sơn Đông,  Trung Quốc
Số lượng trụ sở
9 tại nước ngoài
Khu vực hoạt độngTrung Quốc đại lục và khoảng 20 quốc gia[2]
Sản phẩmMáy làm sữa đậu nành, máy xay sinh tố, ấm nước điện, nồi cơm điện, nồi hầm, bếp cảm ứng và các dụng cụ nhà bếp khác
Doanh thu1 tỷ đô la Mỹ (tính đến năm 2011[cập nhật])[2]
Số nhân viênHơn 4.000[2]
Công ty con
  • Hangzhou Lujia Industrial[3]
  • Hangzhou Yibei Food Technology[4]
  • Hangzhou Joyoung Bean Industry[5]
  • Suzhou Joyoung Electric Appliance[6]
Websitewww.joyoung.com
Joyoung Co., Ltd.
Giản thể九阳股份有限公司
Phồn thể九陽股份有限公司
Nghĩa đenCông ty cổ phần hữu hạn Cửu Dương
Phiên âm
Tiếng Hán tiêu chuẩn
Bính âm Hán ngữJiǔyáng Gǔfènyǒuxiàngōngsī
Tiếng Việt
Hán-ViệtCửu Dương Cổ Phần Hữu Hạn Công ty

Joyoung Co., Ltd. (giản thể: 九阳; phồn thể: 九陽; Hán-Việt: Cửu Dương; bính âm: Jiǔyáng) là một nhà sản xuất thiết bị gia dụng của Trung Quốc, chuyên về máy làm sữa đậu nành,[7] thành lập vào năm 1994 ở thành phố Tế Nam, tỉnh Sơn Đông.[8] Vào năm 2009 nó được ghi nhận là công ty sản xuất máy làm sữa đậu nành lớn nhất Trung Quốc. Hoạt động kinh doanh của Joyoung phát triển mạnh sau vụ vụ bê bối sữa lẫn hóa chất melamine năm 2008. Trong tháng 5 cùng năm nó được niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thâm Quyến.[9] Công ty có chi nhánh tại Canada, Hàn Quốc, Hoa Kỳ, Hồng Kông, Malaysia, Nhật Bản, Singapore, ÚcViệt Nam.[10]

Tham khảo

  1. ^ Trần Hải Phong (26 tháng 4 năm 2017). 中国企业最懂中国厨房 王旭宁央视代言中国实业 (bằng tiếng Trung). Trung Quốc Tân Văn Xã. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2018.
  2. ^ a b c “Joyoung”. China-ASEAN Two-way Recommending Famous Brands (bằng tiếng Anh). Hội đồng Doanh nghiệp Trung Quốc – ASEAN. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2018.
  3. ^ “Company Overview of Hangzhou Lujia Industrial Co., Ltd” (bằng tiếng Anh). S&P Global Market Intelligence. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2018 – qua Bloomberg L.P.
  4. ^ “Company Overview of Hangzhou Yibei Food Technology Co., Ltd” (bằng tiếng Anh). S&P Global Market Intelligence. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2018 – qua Bloomberg L.P.
  5. ^ “Company Overview of Hangzhou Joyoung Bean Industry Co., Ltd” (bằng tiếng Anh). S&P Global Market Intelligence. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2018 – qua Bloomberg L.P.
  6. ^ “Company Overview of Suzhou Joyoung Electric Appliance Co Ltd” (bằng tiếng Anh). S&P Global Market Intelligence. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2018 – qua Bloomberg L.P.
  7. ^ Boey, Darren (11 tháng 2 năm 2011). “Joyoung, China Appliance Makers Rise on Sales Outlook” (bằng tiếng Anh). Bloomberg L.P. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 4 năm 2015. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2015.
  8. ^ “JOYOUNG COMPANY LIMITED” (bằng tiếng Anh). Phòng Thương mại Trung Quốc về Xuất nhập khẩu máy móc và sản phẩm điện tử. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2015.
  9. ^ Ding Qingfen (31 tháng 3 năm 2009). “Joyoung up on soy milk machines”. China Daily (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 10 năm 2009. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2015.
  10. ^ “Về chúng tôi”. Joyoung Việt Nam. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2018.

Liên kết ngoài

  • Website chính thức (giản thể)
  • Joyoung Singapore Lưu trữ 2018-09-15 tại Wayback Machine (tiếng Anh)
  • Joyoung Việt Nam (tiếng Việt)
  • x
  • t
  • s
Chất bán dẫn
  • Actions Semiconductor
  • Allwinner Technology
  • Hejian Technology Corporation
  • Huawei
  • Loongson
  • Ingenic
  • Leadcore
  • Rockchip
  • SMIC
  • Tsinghua Unigroup
    • Spreadtrum
Thiêt bị di động
Đồ gia dụng
Linh kiện điện tử
  • BOE
  • BYD Electronic
  • CATL
  • CEC
  • CSOT
  • Goertek
  • Royole
  • Shenzhen O-film
  • Tianma Microelectronics
  • Wintek
Khác
  • Aigo
  • Ainol
  • Bluboo
  • China Hualu Group
  • Dahua
  • Doogee
  • DJI
  • GPD
  • Hacha
  • Hasee
  • Hikvision
  • Inspur
  • Joyoung
  • JXD
  • Lemote
  • Le.com
  • Meitu
  • Mobvoi
  • Panda Electronics
  • Perception Digital
  • TP-Link
    • Neffos
  • TPV Technology
  • Unisound
  • Vernee
  • VTech
Giải thể
  • Asia Commercial
  • Kejian Group
  • ZUK Mobile
  • Thể loại Thể loại


Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến Trung Quốc này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến tập đoàn hoặc công ty thực phẩm, kẹo và/hoặc mứt kẹo này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s