Motorola E398

Motorola E398
Nhà sản xuấtMotorola
Sản phẩm sauMotorola ROKR E1
Dạng nhập liệuBàn phím
Màn hìnhTFT, 65.000 màu
Máy ảnh sauVGA
Chuẩn kết nốiUSB, Bluetooth

Motorola E398 là một điện thoại di động sản xuất bởi hãng Motorola.

Thông tin chung
Mạng hoạt động GSM 900, GSM 1800, GSM 1900
Kích thước
Kích thước 108 x 46 x 21 mm
Trọng lượng 108g
Hiển thị
Loại màn hình TFT, 65536 màu
Kích cỡ 176 x 220 pixels, 8 dòng hiển thị, 30 x 37 mm
Bộ nhớ
Máy 5MB
Khả năng 10 cuộc gọi nhỡ, 10 cuộc gọi đến, 10 số đã gọi
Thẻ TransFlash
Kết nối
Bluetooth
USB
GPRS
Đa phương tiện
Nhạc MP3, MIDI
Video 3gp
Ứng dụng
Java Java MIDP 2.0

Xem thêm

  • Motorola ROKR E1
  • Motorola V80
  • Siemens CX75
  • Sony Ericsson K700i
  • Motorola C650

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • Motorola E398 website
  • Motorola E398 review[liên kết hỏng]
  • x
  • t
  • s
Danh sách các điện thoại và điện thoại thông minh của Motorola
4LTR
  • AURA (R)
  • FONE (F)
  • KRZR (K)
  • MING (A1680)
  • PEBL (U)
  • RAZR (V, VE)
  • RAZR2 (V)
  • RAZR3 (V)
  • RIZR (Z)
  • ROKR (E, EM, W, Z, ZN)
  • SLVR (L)
  • ZINE (ZN)
A
  • A760
  • A780
  • A835
  • A845
  • A910
  • A920
  • A925
  • A1000
Điện thoại thông minh
Android
  • Atrix 4G
  • Atrix 2
  • Atrix HD
  • Backflip
  • Calgary
  • Charm
  • Citrus
  • CLIQ / DEXT
  • CLIQ XT / DEXT XT
  • Cliq2 / DEXT2
  • DEFY
  • Devour
  • Motorola RAZR i
  • Edge
  • Edge+
  • Edge S
  • Electrify
  • Flipout
  • i1
  • Milestone XT701
  • Milestone XT720
  • Ming A1680
  • One
    • One Power
    • One Vision
    • One Action
    • One Zoom
    • One Macro
    • One Hyper
    • One Fusion
    • Fusion+
    • One 5G
    • One 5G Ace
  • Photon 4G
  • Photon Q
  • Razr 4G
  • Razr 5G
  • Triumph
  • Moto
    • Moto C / Moto C Plus
    • Moto E
      • 2014
      • 2015
      • E3
      • E4
      • E5
      • E6
      • 2020
      • E7
    • Moto G
      • 2013
      • 2014
      • 2015
      • Turbo Edition
      • G4
      • G5
        • G5S
      • G6
      • G7
      • G8
      • 2020
      • G9
      • 2021
      • G10
        • Power
      • G30
      • G50
      • G100
    • Moto Turbo
    • Moto X
      • 2013
      • 2014
      • Pro
      • Style
      • Pure Edition
      • Play
      • Force
      • 2017
    • Moto M
    • Moto Maxx
    • Moto Z
      • Z
      • Z Play
      • Z Force
      • Z2 Play
      • Z2 Force
      • Z3
      • Z4
  • Droid
    • Droid / Milestone
    • Droid Bionic
    • Droid 2 / Milestone 2
    • Droid Maxx & Ultra
    • Droid Maxx 2
    • Droid Mini
    • Droid Pro / Xprt
    • Droid RAZR
    • Droid RAZR HD
    • Droid RAZR M
    • Droid Turbo
    • Droid Turbo 2
    • Droid X
    • Droid 2
    • Droid X2
    • Droid 3
    • Droid 4
Máy tính bảng
Android
  • XOOM
  • XOOM Family Edition
  • Droid Xyboard/XOOM 2
C
  • C115
  • C168/C168i
  • C300
  • C331
  • C332
  • C333
  • C350
  • C550
  • C139
  • C620
  • C385
  • C390
cd/d
  • cd160
  • cd920
  • cd930
  • d520
E
  • E365
  • E398
  • E550
  • E680
  • E770
  • E815/E816
  • E1000
i
  • i710
  • i860
  • i870
  • i920/i930
  • i880
  • i455/i450
  • i9
  • i680
  • i1000plus
  • i58sr
  • i1
International
  • 3200
  • 3300
M
  • M3188
  • M3288
  • M3588
  • M3688
  • M3788
  • M3888
MPx
  • MPx200
  • MPx220
Others
  • Accompli
  • SlimLite
  • Talkabout
  • Timeport
Q
  • Q
  • Q8
  • Q9h
  • Q9c
  • Q9m
  • Q11
T
  • T180
  • T190
  • T720
TAC
  • DynaTAC
  • MicroTAC
  • StarTAC
V
  • V50
  • V60i
  • V66i
  • V180
  • V188
  • V190
  • V220
  • V265
  • V276
  • V325
  • V360
  • V400
  • V525
  • V535
  • V551
  • V557
  • V600
  • V620
  • V635
  • V710
  • V980
VE
  • VE538
  • VE66
W
  • W156/W160
  • W175/W180
  • W181
  • W206/W213
  • W220
  • W230
  • W270
  • W370
  • W377
  • W385
  • W490
  • W510
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s