Nếp uốn (địa chất)

Các nếp uốn rất gần nhau, ở gần Moruya, New South Wales, Australia

Trong địa chất học, nếp uốn là dạng biến đổi bề mặt địa hình do quá trình nâng lên hay hạ xuống của vỏ Trái Đất làm cho các lớp đất đá bị uốn cong theo phương thức biến dạng dẻo hay còn gọi là quá trình uốn nếp. Nếp uốn được chia làm: nếp uốn lõm là nếp uốn có phần lõm hướng xuống phía dưới bề mặt địa hình và nếp uốn lồi là nếp uốn có phần lồi hướng lên trên bề mặt địa hình lớp đá đó ở phần nhân nếp uốn. Các yếu tố cơ bản của một nếp uốn:

  • vòm nếp uốn
  • cánh của nếp uốn
  • góc của nếp uốn
  • nhân nếp uốn
  • mặt trục
  • trục nếp uốn
  • bản lề nếp uốn
  • đỉnh nếp uốn

Tham khảo

Đọc thêm

  • McKnight, Tom L.; Hess, Darrel (2000). “The Internal Processes: Folding”. Physical Geography: A Landscape Appreciation. Upper Saddle River, NJ: Prentice Hall. tr. 409–14. ISBN 0-13-020263-0 – qua Archive Foundation.
  • Pollard, David D.; Fletcher, Raymond C. (2005). Fundamentals of Structural Geology. Cambridge University Press. ISBN 0-521-83927-0 – qua Archive Foundation.
  • Ramsay, J.G., 1967, Folding and fracturing of rocks: McGraw-Hill Book Company, New York, 560pp., ISBN 193066589X

Liên kết ngoài

  • Mark Peletier
  • Oil and gas traps
Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến địa chất học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
  • x
  • t
  • s
Lý thuyết cơ bản
Quy ước đo lường
Kiến tạo quy mô lớn
Fracture (geology)
  • Columnar jointing
  • Dike (geology)
  • Exfoliation joint
  • Fissure
  • Joint (geology)
  • Mạch (địa chất)
Đứt gãy
  • Cataclasite
  • Cataclastic rock
  • Detachment fault
  • Disturbance (geology)
  • Fault mechanics
  • Fault scarp
  • Fault trace
  • Thrust fault
  • Transfer zone
  • Ranh giới chuyển dạng
Phân phiến và Lineation (geology)
  • Cleavage (geology)
  • Compaction (geology)
  • Crenulation
  • Fissility (geology)
  • Oblique foliation
  • Pressure solution
  • Rock microstructure
  • Slickenside
  • Stylolite
  • Tectonic phase
  • Tectonite
Nếp uốn (địa chất)
  • Nếp lồi
  • Chevron (geology)
  • Detachment fold
  • Dome (geology)
  • Homocline
  • Monocline
  • Nếp lõm
  • Vergence (geology)
Cấu tạo khúc dồi
  • Competence (geology)
Kinematic analysis
  • 3D fold evolution
  • Paleostress inversion
  • Paleostress
  • Section restoration
Shear zone
'
Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • GND: 4296671-1
  • LCCN: sh85049638
  • NDL: 00572406