Short Shetland

S.35 Shetland
Kiểu Tàu bay trinh sát biển
Nhà chế tạo Short Brothers
Chuyến bay đầu 14 tháng 12 năm 1944
Số lượng sản xuất 2

Short Shetland là một loại tàu bay tầm xa, tốc độ cao của Anh, do hãng Short Brothers tại Rochester, Kent chế tạo trong Chiến tranh thế giới II. Nó được thiết kế làm tàu bay trinh sát tầm rất xa. Thiết kế Shetland dựa trên những kinh nghiệm của công ty khi sản xuất hàng loạt loại Short Sunderland.

Biến thể

Short S.35 Shetland I

Short S.40 Shetland II

Tính năng kỹ chiến thuật (S.35)

Dữ liệu lấy từ British Flying Boats[1]

Đặc điểm tổng quát

  • Kíp lái: 11
  • Chiều dài: 110 ft 0 in (33,54 m)
  • Sải cánh: 150 ft 4 in (45,83 m)
  • Chiều cao: 37 ft 0 in (11,28 m)
  • Diện tích cánh: 2.624 ft² (243,9 m²)
  • Trọng lượng rỗng: 75.860 lb (34.481 kg)
  • Trọng lượng có tải: 120.000 lb [2] (54.545 kg)
  • Trọng lượng cất cánh tối đa: 125.000 lb (56.818 kg)
  • Động cơ: 4 × Bristol Centaurus VII, 2.500 hp (1.864 kW) mỗi chiếc

Hiệu suất bay

  • Vận tốc cực đại: 263 mph (229 knot, 423 km/h)
  • Vận tốc hành trình: 183 mph (159 knot, 295 km/h)
  • Tầm bay: 4.000 mi (3.478 nmi, 6.440 km)
  • Thời gian bay: 25 giờ 50 phút
  • Trần bay: 17.000 ft[2] (5.182 m)
  • Vận tốc lên cao: 900 ft/phút (4,6 m/s)

Trang bị vũ khí

  • Súng: **3 tháp súng, mỗi tháp súng gồm 3 × Súng máy Browning 0.5 in (12.7 mm) v
  • Bom: 4.000 lb (1.800 kg) bom hoặc bom chống tàu ngầm

Xem thêm

Máy bay tương tự

Tham khảo

Ghi chú

  1. ^ London 2003, pp. 264–265.
  2. ^ a b Green 1962, p. 110.

Tài liệu

  • Barnes, C.H. and James, D.N. Shorts Aircraft since 1900. London, Putnam, 1989. ISBN 0-85177-819-4.
  • Bowyer, Michael J.F. Aircraft for the Không quân Hoàng gia: The "Griffon" Spitfire, The Albemarle Bomber and the Shetland Flying-Boat. London: Faber & Faber Ltd., 1980. ISBN 0-571-11515-2.
  • Buttler, Tony. British Secret Projects: Fighters & Bombers, 1935-1950. Hinckley, UK: Midland Publishing Ltd., 2004. ISBN 1-85780-179-2.
  • Green, William. War Planes of the Second World War, Volume Five: Flying Boats. London: Macdonald & Co. (Publishers) Ltd., 1962 (5th Impression 1972). ISBN 0-356-01449-5.
  • Jackson, A.J. British Civil Aircraft since 1919, Volume 2 (2nd Edition). London: Putnam, 1973. ISBN 0-370-10010-7.
  • London, Peter. British Flying Boats. Stroud, UK: Sutton Publishing, 2003. ISBN 0-7509-2695-3.

Liên kết ngoài

  • Plans of Prototype 1 and civil version (1946)
  • Pictures gallery
  • Description and image at British Aircraft of WWII
  • x
  • t
  • s
Máy bay do Short Brothers chế tạo
Trước 1921

Biplane No.1 • Biplane No.2 • Biplane No.3 • Short-Wright biplane • Dunne D.5 • S.27 • Improved S.27 • S.38 • Triple-Twin • Tandem-Twin • S.36 • S.41 • S.45 • Triple-Tractor • S.80 • S.81 • Admiralty Type 42 • Admiralty Type 74 • Admiralty Type 81 • Admiralty Type 135 • Admiralty Type 136 • Admiralty Type 166 • Admiralty Type 3 • Admiralty Type 184 • Admiralty Type 827 • Admiralty Type 830 • S.301 • S.320 • Bomber • Shirl • N.2A • N.2B • Cromarty • Sporting Type • Silver Streak •

Sau 1921
(Mã thiết kế)

Gnosspelius Gull • S.1  • S.3  • S.4  • S.5  • S.6 • S.7 • S.8 • S.8/8 • S.10 • Short Crusader • S.11 • S.12 • S.14 • S.15 • S.16 • S.17 • L.17 • S.18 • S.19 • S.20 • S.21 • S.22 • S.23 • S.25 • S.26 • S.27 • S.29 • S.30 • S.31 • S.32 • S.33 • S.35 • S.40 • SA1 • SA2 • S.45 Seaford/S.45 Solent • SA4 • SA5 • S.81 • 330  • 360 • SA6 • SA9 SB1 • SB2 • SB3 • SB4 • SB5 • SB6 • SB7 • SC1 • SC2 • SC5 • SC7 • SC9 • SD1

Theo tên gọi
(bảng chữ cái)

330 • 360 • Admiralty Type 3 • Admiralty Type 3 • Admiralty Type 74 • Admiralty Type 81 • Admiralty Type 135 • Admiralty Type 136 • Admiralty Type 166 • Admiralty Type 184 • Admiralty Type 827 • Admiralty Type 830 • Belfast • Biplane No .1 • Biplane No .2 • Biplane No .3 • Bomber • Calcutta • Chamois • Cockle • Cromarty • Crusader • Empire • 'Folder' • G-Class • Gurnard • Improved S.27 • Kent • KF1 • Knuckleduster • Mercury • Maia • Mussel • N.2A • N.2B • Nimbus • R31 • R32 • R38 • Rangoon • S.27 • S.32 • S.38 • S.41 • S.45 • SA5 • SA9 • Sandringham • Sarafand • Satellite • SB1 • SB5 • SC1 • Scion Senior • Scion • Scylla • Seaford • Sealand • Seamew • Sherpa (C-23) • Sherpa (SB4) • Shetland • Shirl • Silver Streak • Singapore • Skyvan • Solent • Sperrin • Sporting Type • Springbok • Stirling • S.6 Sturgeon (biplane) • Sturgeon • Sunderland • Tandem-Twin • Triple-Tractor • Triple-Twin • Tucano • S.27 • S.38 • S.36 • S.41 • S.45 • S.80 • S.81 • S.301 • S.310 • S.320 • Valetta

Theo nhiệm vụ

Khí cầu: R31 • R32 • R38

Ném bom: Bomber • Stirling

Thử nghiệm/mẫu thử: Cromarty • S.27 • Short N.2A • Short N.2B • Gnosspelius Gull •  • SB1 • SB4 Sherpa • SB5 • SC1 • SC9 Canberra • Shetland • Sperrin

Thể thao: Short Crusader

Tuần tra biển: Kent • Rangoon • Sarafand • Sunderland • Seaford

Huấn luyện: S.27 • Improved S.27 • S.38<

Vận tải: 330 • 360 • Belfast • Short-Mayo Composite • Sandringham • Scion • Scion Senior • Solent • Sherpa • Skyvan

Theo giấy phép

Bristol Britannia • English Electric Canberra • Felixstowe F.3 • Felixstowe F.5