Waimes

Waimes (tiếng Pháp)
Weismes (tiếng Đức)
—  Đô thị  —
Hiệu kỳ của Waimes (tiếng Pháp) Weismes (tiếng Đức)
Hiệu kỳ
Vị trí của Waimes (tiếng Pháp) Weismes (tiếng Đức)
Waimes (tiếng Pháp) Weismes (tiếng Đức) trên bản đồ Bỉ
Waimes (tiếng Pháp) Weismes (tiếng Đức)
Waimes (tiếng Pháp)
Weismes (tiếng Đức)
Vị trí tại Bỉ
Vị trí của Waimes trong tỉnh Liège
Quốc giaBỉ
Cộng đồngCộng đồng Pháp ngữ
Vùng Wallonie
TỉnhLiège
Quận hành chínhVerviers
Thủ phủWaimes sửa dữ liệu
Chính quyền
 • Thị trưởngAlbert Mathonet
Dân số (2018-01-01)[1]
 • Tổng cộng7.429
Múi giờUTC+1 sửa dữ liệu
Mã bưu chính4950
Mã vùng080
Trang webwww.waimes.be

Waimes (tiếng Đức: Weismes) là một đô thị ở tỉnh Liège, Bỉ. Tại thời điểm ngày 1 tháng 1 năm 2006, Waimes có tổng dân số 6.728 người. Tổng diện tích là 96,93 km² với mật độ dân số 69 người trên mỗi km².

Dân Waimes chủ yếu nói tiếng Pháp, cộng đồng thiểu số nói tiếng Đức. Các đô thị xung quanh thuộc cộng đồng nói tiếng Đức ở Bỉ.

Tham khảo

  1. ^ “Wettelijke Bevolking per gemeente op 1 januari 2018”. Truy cập 9 tháng 3 2019. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |access-date= (trợ giúp)

Liên kết ngoài

  • Lâu đài Reinhardstein
  • x
  • t
  • s
Các đô thị của tỉnh Liège
Huy
Amay · Anthisnes · Burdinne · Clavier · Engis · Ferrières · Hamoir · Héron · Huy · Marchin · Modave · Nandrin · Ouffet · Tinlot · Verlaine · Villers-le-Bouillet · Wanze
Liège
Ans · Awans · Aywaille · Bassenge · Beyne-Heusay · Blegny · Chaudfontaine · Comblain-au-Pont · Dalhem · Esneux · Flémalle · Fléron · Grâce-Hollogne · Herstal · Juprelle · Liège · Neupré · Oupeye · Saint-Nicolas · Seraing · Soumagne · Sprimont · Trooz · Visé
Verviers
Amel · Aubel · Baelen · Büllingen · Burg-Reuland · Bütgenbach · Dison · Eupen · Herve · Jalhay · Kelmis · Lierneux · Limbourg · Lontzen · Malmedy · Olne · Pepinster · Plombières · Raeren · Sankt Vith · Spa · Stavelot · Stoumont · Theux · Thimister-Clermont · Trois-Ponts · Verviers · Waimes · Welkenraedt
Waremme
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s