Wushu tại Đại hội Thể thao châu Á 2018
Wushu tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 | |
---|---|
Địa điểm | Triển lãm quốc tế Jakarta (Kemayoran Hall B) |
Các ngày | 19 – 23 tháng 8 |
← 2014 2022 → |
Bản mẫu:Wushu at the 2018 Asian Games
Wushu tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 sẽ được tổ chức tại Triển lãm quốc tế Jakarta, Jakarta, Indonesia từ ngày 19 đến ngày 23 tháng 8 năm 2018.[1]
Lịch thi đấu
Q | Vòng loại | F | Chung kết |
Nội dung↓/Ngày → | CN 19 | T2 20 | T3 21 | T4 22 |
---|---|---|---|---|
Changquan nam | F | |||
Taijiquan và Taijijian nam | Q | F | ||
Nanquan và Nangun nam | Q | F | ||
Daoshu và Gunshu nam | Q | F | ||
Changquan nữ | F | |||
Taijiquan và Taijijian nữ | Q | F | ||
Nanquan và Nandao nữ | Q | F | ||
Jianshu và Qiangshu nữ | Q | F |
Vòng 32 đội | Vòng 32 đội | Vòng 16 đội | Vòng 16 đội | ¼ | Tứ kết | ½ | Bán kết | F | Chung kết |
Nội dung↓/Ngày → | CN 19 | T2 20 | T3 21 | T4 22 | T5 23 |
---|---|---|---|---|---|
52 kg sanda nữ | Vòng 16 đội | ¼ | ½ | F | |
56 kg sanda nam | Vòng 32 đội | Vòng 16 đội | ¼ | ½ | F |
60 kg sanda nam | Vòng 32 đội | Vòng 16 đội | ¼ | ½ | F |
60 kg sanda nữ | Vòng 16 đội | ¼ | ½ | F | |
65 kg sanda nam | Vòng 32 đội | Vòng 16 đội | ¼ | ½ | F |
70 kg sanda nam | Vòng 32 đội | Vòng 16 đội | ¼ | ½ | F |
Các quốc gia đang tham dự
Tóm tắt huy chương
Bảng huy chương
1 | ![]() | 10 | 2 | 0 | 12 |
2 | ![]() | 2 | 4 | 0 | 6 |
3 | ![]() | 1 | 1 | 3 | 5 |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 2 |
5 | ![]() | 0 | 2 | 3 | 5 |
6 | ![]() | 0 | 1 | 2 | 3 |
7 | ![]() | 0 | 1 | 1 | 2 |
8 | ![]() | 0 | 1 | 0 | 1 |
![]() | 0 | 1 | 0 | 1 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 4 | 4 |
11 | ![]() | 0 | 0 | 2 | 2 |
![]() | 0 | 0 | 2 | 2 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 1 | 1 |
![]() | 0 | 0 | 1 | 1 | |
![]() | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Tổng cộng | 14 | 14 | 20 | 48 |
---|
Danh sách huy chương
Taolu nam
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Trường quyền chi tiết | Tôn Bắc Viên![]() | Edgar Xavier Marvelo![]() | Thái Tạ Mẫn![]() |
Taijiquan / Taijijian chi tiết | Trần Châu Lý![]() | Araya Tomohiro![]() | Nyein Chan Ko Ko![]() |
Nanquan / Nangun chi tiết | Hoàng Quân Hoa![]() | Phạm Quốc Khánh![]() | Lee Yong-mun![]() |
Daoshu / Gunshu chi tiết | Ngô Triệu Hoa![]() | Cho Seung-jae![]() | Achmad Hulaefi![]() |
Sanda nam
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
56 kg chi tiết | Thẩm Quốc Xuân![]() | Bùi Trường Giang![]() | Yusuf Widiyanto![]() |
Santosh Kumar![]() | |||
60 kg chi tiết | Erfan Ahangarian![]() | Vương Huệ Đào![]() | Nghiêm Văn Ý![]() |
Surya Bhanu Pratap Singh![]() | |||
65 kg chi tiết | Lý Mạnh Phàm![]() | Foroud Zafari![]() | Narender Grewal![]() |
M Khalid Hotak![]() | |||
70 kg chi tiết | Mohsen Mohammadseifi![]() | Thi Diên Vĩ![]() | Puja Riyaya![]() |
Ham Gwan-sik![]() |
Taolu nữ
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Changquan chi tiết | Kỳ Hân Nghị![]() | Lý Nghị![]() | Hoàng Thị Phương Giang![]() |
Taijiquan / Taijijian chi tiết | Lindswell Kwok![]() | Mạc Văn Anh![]() | Agatha Chrystenzen Wong![]() |
Nanquan / Nandao chi tiết | Đường Lỗ![]() | Darya Latisheva![]() | Viên Khả Anh![]() |
Jianshu / Qiangshu chi tiết | Quách Mộng Diệu![]() | Zahra Kiani![]() | Dương Thúy Vi![]() |
Sanda nữ
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
52 kg chi tiết | Lý Huệ Đào![]() | Elaheh Mansourian![]() | Divine Wally![]() |
Trần Vỹ Đình![]() | |||
60 kg chi tiết | Thái Anh Anh![]() | Shahrbanoo Mansourian![]() | Suchaya Bualuang![]() |
Roshibina Devi Naorem![]() |
Tham khảo
- ^ “Wushu Sports Technical Handbook” (PDF). asiangames2018.id. ngày 15 tháng 2 năm 2018. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 14 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 14 tháng 8 năm 2018.
Liên kết ngoài
- Wushu tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 Lưu trữ 2018-08-14 tại Wayback Machine
Bản mẫu:Asian Games Wushu