Sydney International 2022 - Đơn nữ
Sydney International 2022 - Đơn nữ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sydney International 2022 | |||||||
Vô địch | ![]() | ||||||
Á quân | ![]() | ||||||
Tỷ số chung cuộc | 6–3, 4–6, 7–6(7–4) | ||||||
Chi tiết | |||||||
Số tay vợt | 30 (6 Q / 2 WC) | ||||||
Số hạt giống | 8 | ||||||
Các sự kiện | |||||||
| |||||||
|
Petra Kvitová là đương kim vô địch,[1] nhưng thua ở vòng 2 trước Ons Jabeur.[2]
Paula Badosa là nhà vô địch, đánh bại Barbora Krejčíková trong trân chung kết, 6–3, 4–6, 7–6(7–4).[3]
Hạt giống
2 hạt giống hàng đầu được miễn vào vòng 2.
Ashleigh Barty (Rút lui)
Garbiñe Muguruza (Tứ kết)
Barbora Krejčíková (Chung kết)
Anett Kontaveit (Bán kết)
Paula Badosa (Vô địch)
Iga Świątek (Rút lui)
Ons Jabeur (Tứ kết, bỏ cuộc)
Sofia Kenin (Vòng 1)
Elena Rybakina (Vòng 2, rút lui)
Kết quả
Từ viết tắt
|
|
Chung kết
Bán kết | Chung kết | ||||||||||||
3 | ![]() | 0 | 6 | 714 | |||||||||
4 | ![]() | 6 | 4 | 612 | |||||||||
3 | ![]() | 3 | 6 | 64 | |||||||||
5 | ![]() | 6 | 4 | 77 | |||||||||
5 | ![]() | 6 | 6 | ||||||||||
![]() | 2 | 2 |
Nửa trên
Vòng 1 | Vòng 2 | Tứ kết | Bán kết | ||||||||||||||||||||||||
3 | ![]() | 6 | 7 | ||||||||||||||||||||||||
WC | ![]() | 65 | 5 | ![]() | 1 | 5 | |||||||||||||||||||||
![]() | 77 | 7 | 3 | ![]() | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
![]() | 4 | 63 | ![]() | 0 | 2 | ||||||||||||||||||||||
![]() | 6 | 77 | ![]() | w/o | |||||||||||||||||||||||
![]() | 0 | 1 | 9 | ![]() | |||||||||||||||||||||||
9 | ![]() | 6 | 6 | 3 | ![]() | 0 | 6 | 714 | |||||||||||||||||||
4 | ![]() | 6 | 6 | 4 | ![]() | 6 | 4 | 612 | |||||||||||||||||||
![]() | 3 | 3 | 4 | ![]() | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
Q | ![]() | 6 | 3 | 6 | Q | ![]() | 3 | 1 | |||||||||||||||||||
Q | ![]() | 2 | 6 | 4 | 4 | ![]() | 6 | 0 | |||||||||||||||||||
![]() | 3 | 77 | 7 | 7 | ![]() | 4 | 0r | ||||||||||||||||||||
![]() | 6 | 64 | 5 | ![]() | 4 | 4 | |||||||||||||||||||||
WC | ![]() | 1 | 3 | 7 | ![]() | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
7 | ![]() | 6 | 6 |
Nửa dưới
Vòng 1 | Vòng 2 | Tứ kết | Bán kết | ||||||||||||||||||||||||
5 | ![]() | 77 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
![]() | 61 | 1 | 5 | ![]() | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
![]() | 6 | 6 | ![]() | 3 | 4 | ||||||||||||||||||||||
Q | ![]() | 2 | 3 | 5 | ![]() | 78 | 3 | 6 | |||||||||||||||||||
Q | ![]() | 4 | 1 | ![]() | 66 | 6 | 3 | ||||||||||||||||||||
LL | ![]() | 6 | 6 | LL | ![]() | 6 | 5 | 3 | |||||||||||||||||||
![]() | 6 | 6 | ![]() | 2 | 7 | 6 | |||||||||||||||||||||
Q | ![]() | 3 | 2 | 5 | ![]() | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
8 | ![]() | 4 | 0 | ![]() | 2 | 2 | |||||||||||||||||||||
![]() | 6 | 6 | ![]() | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||
LL | ![]() | 2 | 65 | ![]() | 3 | 4 | |||||||||||||||||||||
![]() | 6 | 77 | ![]() | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||
Q | ![]() | 4 | 4 | 2 | ![]() | 4 | 4 | ||||||||||||||||||||
![]() | 6 | 6 | ![]() | 1 | 64 | ||||||||||||||||||||||
2 | ![]() | 6 | 77 |
Vòng loại
Hạt giống
Beatriz Haddad Maia (Vượt qua vòng loại)
Anna Karolína Schmiedlová (Vượt qua vòng loại)
Elena-Gabriela Ruse (Vượt qua vòng loại)
Océane Dodin (Vòng loại cuối cùng, Thua cuộc may mắn)
Claire Liu (Vòng loại cuối cùng)
Panna Udvardy (Vòng 1)
Fiona Ferro (Vòng loại cuối cùng, Thua cuộc may mắn)
Magdalena Fręch (Vượt qua vòng loại)
Diane Parry (Vòng loại cuối cùng)
Ena Shibahara (Vượt qua vòng loại)
Vivian Heisen (Vòng loại cuối cùng)
Gabriella Da Silva-Fick (Vòng 1)
Vượt qua vòng loại
Beatriz Haddad Maia
Anna Karolína Schmiedlová
Elena-Gabriela Ruse
Magdalena Fręch
Ena Shibahara
Giuliana Olmos
Thua cuộc may mắn
Océane Dodin
Fiona Ferro
Kết quả vòng loại
Vòng loại thứ 1
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
1 | ![]() | 6 | 6 | ||||||||||
![]() | 4 | 4 | |||||||||||
1 | ![]() | 6 | 3 | 6 | |||||||||
![]() | 3 | 6 | 3 | ||||||||||
![]() | 6 | 6 | |||||||||||
12 | ![]() | 3 | 0 |
Vòng loại thứ 2
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
2 | ![]() | 6 | 6 | ||||||||||
WC | ![]() | 2 | 1 | ||||||||||
2 | ![]() | 6 | 6 | ||||||||||
11 | ![]() | 0 | 1 | ||||||||||
![]() | 1 | 6 | 0r | ||||||||||
11 | ![]() | 6 | 1 | 3 |
Vòng loại thứ 3
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
3 | ![]() | 6 | 6 | ||||||||||
WC | ![]() | 3 | 0 | ||||||||||
3 | ![]() | 77 | 6 | ||||||||||
7 | ![]() | 65 | 3 | ||||||||||
WC | ![]() | 1 | 1 | ||||||||||
7 | ![]() | 6 | 6 |
Vòng loại thứ 4
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
4 | ![]() | 6 | 6 | ||||||||||
WC | ![]() | 1 | 1 | ||||||||||
4 | ![]() | 2 | 5 | ||||||||||
8 | ![]() | 6 | 7 | ||||||||||
WC | ![]() | 2 | 2 | ||||||||||
8 | ![]() | 6 | 6 |
Vòng loại thứ 5
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
5 | ![]() | 6 | 6 | ||||||||||
WC | ![]() | 1 | 1 | ||||||||||
5 | ![]() | 3 | 4 | ||||||||||
10 | ![]() | 6 | 6 | ||||||||||
WC | ![]() | 1 | 2 | ||||||||||
10 | ![]() | 6 | 6 |
Vòng loại thứ 6
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
6 | ![]() | 2 | 6 | 4 | |||||||||
![]() | 6 | 3 | 6 | ||||||||||
![]() | 6 | 3 | 6 | ||||||||||
9 | ![]() | 4 | 6 | 3 | |||||||||
![]() | 3 | 1 | |||||||||||
9 | ![]() | 6 | 6 |
Tham khảo
- ^ “Kvitova conquers Barty in classic Sydney championship”. Women's Tennis Association. 13 tháng 1 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 12 năm 2021. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2022.
- ^ “Jabeur seals first win vs. Kvitova in Sydney, will next face Kontaveit”. Women's Tennis Association. 12 tháng 1 năm 2022. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 1 năm 2022. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2022.
- ^ “Badosa overcomes Krejcikova in 3rd-set tiebreak to win Sydney title”. Women's Tennis Association. 15 tháng 1 năm 2022. Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 1 năm 2022. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2022.
Liên kết ngoài
- Kết quả vòng đấu chính
- Kết quả vòng loại